Waves Thị trường hôm nay
Waves đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVES chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14,186.73. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của WAVES tính bằng IDR là Rp21,520,904,810,558,551.9. Trong 24h qua, giá của WAVES tính bằng IDR đã giảm Rp-386.47, biểu thị mức giảm -2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVES tính bằng IDR là Rp929,904.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,985.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVES/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9287 | -2.95% | |
![]() Giao ngay | $0.0000122 | 0.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9333 | -2.8% |
The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $0.9287, with a 24-hour trading change of -2.95%, WAVES/USDT Spot is $0.9287 and -2.95%, and WAVES/USDT Perpetual is $0.9333 and -2.8%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WAVES sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 14,186.73IDR |
2WAVES | 28,373.47IDR |
3WAVES | 42,560.21IDR |
4WAVES | 56,746.94IDR |
5WAVES | 70,933.68IDR |
6WAVES | 85,120.42IDR |
7WAVES | 99,307.15IDR |
8WAVES | 113,493.89IDR |
9WAVES | 127,680.63IDR |
10WAVES | 141,867.36IDR |
100WAVES | 1,418,673.68IDR |
500WAVES | 7,093,368.41IDR |
1000WAVES | 14,186,736.82IDR |
5000WAVES | 70,933,684.13IDR |
10000WAVES | 141,867,368.26IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00007048WAVES |
2IDR | 0.0001409WAVES |
3IDR | 0.0002114WAVES |
4IDR | 0.0002819WAVES |
5IDR | 0.0003524WAVES |
6IDR | 0.0004229WAVES |
7IDR | 0.0004934WAVES |
8IDR | 0.0005639WAVES |
9IDR | 0.0006343WAVES |
10IDR | 0.0007048WAVES |
10000000IDR | 704.88WAVES |
50000000IDR | 3,524.41WAVES |
100000000IDR | 7,048.83WAVES |
500000000IDR | 35,244.18WAVES |
1000000000IDR | 70,488.37WAVES |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang IDR và IDR sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVES sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $0.93USD |
![]() | €0.83EUR |
![]() | ₹77.54INR |
![]() | Rp14,079.03IDR |
![]() | $1.26CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.61THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽85.76RUB |
![]() | R$5.05BRL |
![]() | د.إ3.41AED |
![]() | ₺31.68TRY |
![]() | ¥6.55CNY |
![]() | ¥133.65JPY |
![]() | $7.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $0.93 USD, 1 WAVES = €0.83 EUR, 1 WAVES = ₹77.54 INR, 1 WAVES = Rp14,079.03 IDR, 1 WAVES = $1.26 CAD, 1 WAVES = £0.7 GBP, 1 WAVES = ฿30.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.000000427 |
![]() | 0.00002224 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01797 |
![]() | 0.00005925 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.0003124 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 0.2308 |
![]() | 0.05841 |
![]() | 0.0000223 |
![]() | 0.0000004281 |
![]() | 30.26 |
![]() | 0.003661 |
![]() | 0.01095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Tổng quan về các chỉ số BTC trên chuỗi phổ biến

Sự ra đời chậm chạp của Hệ sinh thái Lớp Bitcoin: Nguồn gốc đằng sau Sự bùng nổ L2 ngày nay

Azuro (AZUR): Hiểu giao thức cơ sở hạ tầng cho thị trường dự đoán

Cách dự án DePin đang biến đổi việc truyền dữ liệu
