WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.44. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng JPY là ¥1,735,912,474,826.18. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng JPY đã giảm ¥-0.09465, biểu thị mức giảm -2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng JPY là ¥398.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang JPY là ¥3.44 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02387 | -2.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02388 | -3.05% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02387, with a 24-hour trading change of -2.92%, WAXP/USDT Spot is $0.02387 and -2.92%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02388 and -3.05%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WAXP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 3.44JPY |
2WAXP | 6.88JPY |
3WAXP | 10.32JPY |
4WAXP | 13.76JPY |
5WAXP | 17.2JPY |
6WAXP | 20.64JPY |
7WAXP | 24.08JPY |
8WAXP | 27.52JPY |
9WAXP | 30.96JPY |
10WAXP | 34.4JPY |
100WAXP | 344.02JPY |
500WAXP | 1,720.1JPY |
1000WAXP | 3,440.2JPY |
5000WAXP | 17,201JPY |
10000WAXP | 34,402JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2906WAXP |
2JPY | 0.5813WAXP |
3JPY | 0.872WAXP |
4JPY | 1.16WAXP |
5JPY | 1.45WAXP |
6JPY | 1.74WAXP |
7JPY | 2.03WAXP |
8JPY | 2.32WAXP |
9JPY | 2.61WAXP |
10JPY | 2.9WAXP |
1000JPY | 290.68WAXP |
5000JPY | 1,453.4WAXP |
10000JPY | 2,906.8WAXP |
50000JPY | 14,534.03WAXP |
100000JPY | 29,068.07WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang JPY và JPY sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2INR |
![]() | Rp362.4IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.21RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.82TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.44JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2 INR, 1 WAXP = Rp362.4 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1491 |
![]() | 0.00003754 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005732 |
![]() | 0.02339 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.01 |
![]() | 5.09 |
![]() | 14.27 |
![]() | 0.001966 |
![]() | 2,183.76 |
![]() | 0.00003748 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.2378 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

2025年的 GM 代幣:價格、購買指南和用途
探索 GM 代幣現象:其爆炸性增長、獨特價值、購買策略以及對 Web3 的影響。

2025年XRP價格分析
通過我們的深入分析,探索XRP在2025年的潛力。

2025年加密貨幣崩盤:原因、影響及投資者生存策略
探索2025年加密貨幣崩盤背後的因素、專家生存策略、新興機會和監管影響。

FET加密貨幣:2025年價格、質押及Web3 AI集成
探索FET加密貨幣在2025年的潛力、內部質押策略及其在Web3 AI集成中的角色。

Doge幣礦工2025:Web3挖礦的盈利、硬件和設置指南
探索2025年幣挖礦的未來,利用專家策略最大化盈利,並設置您的Doge幣礦工操作。

2025年比特幣黃金:價格、挖礦和錢包選項
探索比特幣黃金在2025年的潛力、挖礦利潤、頂級錢包以及與比特幣的比較。