Ampleforth Thị trường hôm nay
Ampleforth đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ampleforth chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥25.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 634,188 WAMPL, tổng vốn hóa thị trường của Ampleforth tính bằng CNY là ¥116,101,608.46. Trong 24h qua, giá của Ampleforth tính bằng CNY đã tăng ¥3.32, biểu thị mức tăng +14.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ampleforth tính bằng CNY là ¥246.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAMPL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAMPL sang CNY là ¥25.95 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +14.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAMPL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAMPL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ampleforth
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.72 | 14.11% |
The real-time trading price of WAMPL/USDT Spot is $3.72, with a 24-hour trading change of 14.11%, WAMPL/USDT Spot is $3.72 and 14.11%, and WAMPL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ampleforth sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WAMPL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAMPL | 25.95CNY |
2WAMPL | 51.91CNY |
3WAMPL | 77.86CNY |
4WAMPL | 103.82CNY |
5WAMPL | 129.77CNY |
6WAMPL | 155.73CNY |
7WAMPL | 181.69CNY |
8WAMPL | 207.64CNY |
9WAMPL | 233.6CNY |
10WAMPL | 259.55CNY |
100WAMPL | 2,595.57CNY |
500WAMPL | 12,977.88CNY |
1000WAMPL | 25,955.77CNY |
5000WAMPL | 129,778.88CNY |
10000WAMPL | 259,557.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WAMPL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.03852WAMPL |
2CNY | 0.07705WAMPL |
3CNY | 0.1155WAMPL |
4CNY | 0.1541WAMPL |
5CNY | 0.1926WAMPL |
6CNY | 0.2311WAMPL |
7CNY | 0.2696WAMPL |
8CNY | 0.3082WAMPL |
9CNY | 0.3467WAMPL |
10CNY | 0.3852WAMPL |
10000CNY | 385.27WAMPL |
50000CNY | 1,926.35WAMPL |
100000CNY | 3,852.7WAMPL |
500000CNY | 19,263.53WAMPL |
1000000CNY | 38,527.07WAMPL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAMPL sang CNY và CNY sang WAMPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAMPL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang WAMPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ampleforth phổ biến
Ampleforth | 1 WAMPL |
---|---|
![]() | $3.68USD |
![]() | €3.3EUR |
![]() | ₹307.44INR |
![]() | Rp55,824.63IDR |
![]() | $4.99CAD |
![]() | £2.76GBP |
![]() | ฿121.38THB |
Ampleforth | 1 WAMPL |
---|---|
![]() | ₽340.06RUB |
![]() | R$20.02BRL |
![]() | د.إ13.51AED |
![]() | ₺125.61TRY |
![]() | ¥25.96CNY |
![]() | ¥529.93JPY |
![]() | $28.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAMPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAMPL = $3.68 USD, 1 WAMPL = €3.3 EUR, 1 WAMPL = ₹307.44 INR, 1 WAMPL = Rp55,824.63 IDR, 1 WAMPL = $4.99 CAD, 1 WAMPL = £2.76 GBP, 1 WAMPL = ฿121.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.37 |
![]() | 0.0009213 |
![]() | 0.04847 |
![]() | 70.91 |
![]() | 39.38 |
![]() | 0.1276 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6792 |
![]() | 484.71 |
![]() | 309.96 |
![]() | 125.95 |
![]() | 0.04853 |
![]() | 64,037.76 |
![]() | 0.0009224 |
![]() | 7.73 |
![]() | 23.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ampleforth của bạn
Nhập số lượng WAMPL của bạn
Nhập số lượng WAMPL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ampleforth hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ampleforth.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ampleforth sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ampleforth
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ampleforth sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ampleforth sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ampleforth sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ampleforth sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ampleforth (WAMPL)

Mana yang Terbaik Pertukaran Bitcoin? Rekomendasi Pertukaran Bitcoin Teratas untuk 2025
Memilih pertukaran Bitcoin yang aman, berbiaya rendah, dan sangat likuid adalah kunci untuk memastikan transaksi lancar dan keamanan dana.

Token GUN akan Terdaftar di Gate.io – Apa itu Proyek Gunz?
GUNZ adalah proyek pertama yang secara mendalam mengintegrasikan game AAA dengan blockchain Layer 1.

Token AB: Revolusi Keuangan Desentralisasi dengan Ekosistem DAO AB
Diskusi mendalam tentang posisi inti token AB dalam ekosistem AB DAO dan aplikasi inovatifnya di bidang keuangan desentralisasi.

Persediaan terbaru 2025
Dengan popularitas terus-menerus dari cryptocurrency pada tahun 2025

PumpSwap: Bintang Meningkat dan Peluang Investasi di Ekosistem Solana pada Tahun 2025
PumpSwap, sebagai bursa terdesentralisasi (DEX) baru di blockchain Solana, dengan cepat menjadi fokus pasar.

Apa itu Web3? Bagaimana Teknologi Blockchain Mengubah Dunia Internet
Web3 secara komprehensif merombak dunia digital yang kita kenal dengan teknologi blockchain sebagai inti utamanya.