Wrapped AVAXChuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Indian Rupee (INR)

WAVAX/INR: 1 WAVAX ≈ ₹1,562.24 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped AVAX Thị trường hôm nay

Wrapped AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAVAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,562.24. Với nguồn cung lưu hành là 12,000,096.55 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của WAVAX tính bằng INR là ₹1,566,174,836,958.3. Trong 24h qua, giá của WAVAX tính bằng INR đã giảm ₹-111.76, biểu thị mức giảm -6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVAX tính bằng INR là ₹167,141.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹660.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang INR

1,562.24-6.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi WAVAX sang INR

logo Wrapped AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WAVAX
1,562.24INR
2WAVAX
3,124.48INR
3WAVAX
4,686.72INR
4WAVAX
6,248.97INR
5WAVAX
7,811.21INR
6WAVAX
9,373.45INR
7WAVAX
10,935.7INR
8WAVAX
12,497.94INR
9WAVAX
14,060.18INR
10WAVAX
15,622.42INR
100WAVAX
156,224.28INR
500WAVAX
781,121.44INR
1000WAVAX
1,562,242.88INR
5000WAVAX
7,811,214.4INR
10000WAVAX
15,622,428.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang WAVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped AVAX
1INR
0.0006401WAVAX
2INR
0.00128WAVAX
3INR
0.00192WAVAX
4INR
0.00256WAVAX
5INR
0.0032WAVAX
6INR
0.00384WAVAX
7INR
0.00448WAVAX
8INR
0.00512WAVAX
9INR
0.00576WAVAX
10INR
0.006401WAVAX
1000000INR
640.1WAVAX
5000000INR
3,200.52WAVAX
10000000INR
6,401.05WAVAX
50000000INR
32,005.26WAVAX
100000000INR
64,010.53WAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang INR và INR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $18.7 USD, 1 WAVAX = €16.75 EUR, 1 WAVAX = ₹1,562.24 INR, 1 WAVAX = Rp283,674.06 IDR, 1 WAVAX = $25.36 CAD, 1 WAVAX = £14.04 GBP, 1 WAVAX = ฿616.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2698
logo BTCBTC
0.00007188
logo ETHETH
0.003826
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.92
logo BNBBNB
0.01037
logo SOLSOL
0.04834
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
23.73
logo DOGEDOGE
39.35
logo ADAADA
9.91
logo STETHSTETH
0.003811
logo SMARTSMART
4,862.67
logo WBTCWBTC
0.00007195
logo LEOLEO
0.637
logo LINKLINK
0.4913

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn

01

Nhập số lượng WAVAX của bạn

Nhập số lượng WAVAX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Wrapped AVAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

Tìm hiểu thêm về Wrapped AVAX (WAVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.