Wrapped BONES Thị trường hôm nay
Wrapped BONES đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WBONES chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.51. Với nguồn cung lưu hành là 73,100.08 WBONES, tổng vốn hóa thị trường của WBONES tính bằng INR là ₹510,050,001.97. Trong 24h qua, giá của WBONES tính bằng INR đã giảm ₹-0.5295, biểu thị mức giảm -0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WBONES tính bằng INR là ₹108.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹44.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WBONES sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WBONES sang INR là ₹83.51 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WBONES/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WBONES/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped BONES
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WBONES/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WBONES/-- Spot is $ and 0%, and WBONES/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped BONES sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WBONES sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WBONES | 83.51INR |
2WBONES | 167.03INR |
3WBONES | 250.55INR |
4WBONES | 334.07INR |
5WBONES | 417.59INR |
6WBONES | 501.11INR |
7WBONES | 584.63INR |
8WBONES | 668.15INR |
9WBONES | 751.67INR |
10WBONES | 835.19INR |
100WBONES | 8,351.95INR |
500WBONES | 41,759.75INR |
1000WBONES | 83,519.5INR |
5000WBONES | 417,597.54INR |
10000WBONES | 835,195.09INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WBONES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01197WBONES |
2INR | 0.02394WBONES |
3INR | 0.03591WBONES |
4INR | 0.04789WBONES |
5INR | 0.05986WBONES |
6INR | 0.07183WBONES |
7INR | 0.08381WBONES |
8INR | 0.09578WBONES |
9INR | 0.1077WBONES |
10INR | 0.1197WBONES |
10000INR | 119.73WBONES |
50000INR | 598.66WBONES |
100000INR | 1,197.32WBONES |
500000INR | 5,986.62WBONES |
1000000INR | 11,973.25WBONES |
Bảng chuyển đổi số tiền WBONES sang INR và INR sang WBONES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WBONES sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang WBONES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped BONES phổ biến
Wrapped BONES | 1 WBONES |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.52INR |
![]() | Rp15,165.58IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Wrapped BONES | 1 WBONES |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.96JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WBONES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WBONES = $1 USD, 1 WBONES = €0.9 EUR, 1 WBONES = ₹83.52 INR, 1 WBONES = Rp15,165.58 IDR, 1 WBONES = $1.36 CAD, 1 WBONES = £0.75 GBP, 1 WBONES = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2696 |
![]() | 0.00006371 |
![]() | 0.003383 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.009951 |
![]() | 0.04089 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.15 |
![]() | 8.56 |
![]() | 24.24 |
![]() | 0.003389 |
![]() | 4,176.54 |
![]() | 0.00006382 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.4064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped BONES của bạn
Nhập số lượng WBONES của bạn
Nhập số lượng WBONES của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped BONES hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped BONES.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped BONES sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped BONES
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped BONES sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped BONES sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped BONES sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped BONES sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped BONES (WBONES)

EDGE代币:Definitive链上交易平台的核心
EDGE代币引领DeFi交易新时代

Pudgy Penguins 是什么?PENGU 代币如何交易?
Pudgy Penguins是加密货币领域最知名的NFT项目之一。

BRETT:Base链上崛起的新星Meme币
Base链上的BRETT凭借其独特的IP形象和生态优势,正在成为加密爱好者热议的焦点。

第一行情|比特币震荡行情开启,SUI生态集体大涨,芝商所将推出XRP期货
SUI 代币24 小时涨幅达10%

Ripple(XRP)新闻:收购、ETF申请和链上数据分析
4月份,Ripple(XRP)收购Hidden Road、XRP现货ETF申请热潮、与SEC和解进展等,共同勾勒出XRP未来发展蓝图。

SUI生态强势上涨,成为本轮行情最耀眼的公链
在众多Layer-1区块链中,SUI脱颖而出,不仅代币价格持续攀升,生态也发展迅猛