Wrapped cETH Thị trường hôm nay
Wrapped cETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped cETH chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $12,609.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CETH, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped cETH tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Wrapped cETH tính bằng HKD đã tăng $112.4, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped cETH tính bằng HKD là $23,524.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $12,459.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETH sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETH sang HKD là $ HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CETH/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETH/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped cETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CETH/-- Spot is $ and 0%, and CETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped cETH sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CETH sang HKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CETH | 12,609.21HKD |
2CETH | 25,218.42HKD |
3CETH | 37,827.63HKD |
4CETH | 50,436.84HKD |
5CETH | 63,046.06HKD |
6CETH | 75,655.27HKD |
7CETH | 88,264.48HKD |
8CETH | 100,873.69HKD |
9CETH | 113,482.9HKD |
10CETH | 126,092.12HKD |
100CETH | 1,260,921.21HKD |
500CETH | 6,304,606.09HKD |
1000CETH | 12,609,212.19HKD |
5000CETH | 63,046,060.95HKD |
10000CETH | 126,092,121.9HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CETH
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 0.0000793CETH |
2HKD | 0.0001586CETH |
3HKD | 0.0002379CETH |
4HKD | 0.0003172CETH |
5HKD | 0.0003965CETH |
6HKD | 0.0004758CETH |
7HKD | 0.0005551CETH |
8HKD | 0.0006344CETH |
9HKD | 0.0007137CETH |
10HKD | 0.000793CETH |
10000000HKD | 793.07CETH |
50000000HKD | 3,965.35CETH |
100000000HKD | 7,930.7CETH |
500000000HKD | 39,653.54CETH |
1000000000HKD | 79,307.09CETH |
Bảng chuyển đổi số tiền CETH sang HKD và HKD sang CETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HKD sang CETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped cETH phổ biến
Wrapped cETH | 1 CETH |
---|---|
![]() | $1,618.35USD |
![]() | €1,449.88EUR |
![]() | ₹135,200.84INR |
![]() | Rp24,549,941.77IDR |
![]() | $2,195.13CAD |
![]() | £1,215.38GBP |
![]() | ฿53,377.71THB |
Wrapped cETH | 1 CETH |
---|---|
![]() | ₽149,549.62RUB |
![]() | R$8,802.69BRL |
![]() | د.إ5,943.39AED |
![]() | ₺55,238.17TRY |
![]() | ¥11,414.55CNY |
![]() | ¥233,045.15JPY |
![]() | $12,609.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETH = $1,618.35 USD, 1 CETH = €1,449.88 EUR, 1 CETH = ₹135,200.84 INR, 1 CETH = Rp24,549,941.77 IDR, 1 CETH = $2,195.13 CAD, 1 CETH = £1,215.38 GBP, 1 CETH = ฿53,377.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.88 |
![]() | 0.0007579 |
![]() | 0.0402 |
![]() | 64.18 |
![]() | 30.5 |
![]() | 0.1092 |
![]() | 0.4818 |
![]() | 64.16 |
![]() | 258.96 |
![]() | 411.52 |
![]() | 103.17 |
![]() | 0.04029 |
![]() | 52,514.99 |
![]() | 0.000758 |
![]() | 6.78 |
![]() | 3.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped cETH của bạn
Nhập số lượng CETH của bạn
Nhập số lượng CETH của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped cETH hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped cETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped cETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped cETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped cETH sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped cETH sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped cETH sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped cETH sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped cETH (CETH)

AUTOPEN代幣:政治諷刺引發Solana熱門梗幣
AUTOPEN是一個政治諷刺意味meme,源於特朗普在Truth Social上發圖。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

BNBCARD代幣:BSC社區傳播自定義ID卡片制作與購買指南
本文將深入探討BNBCARD代幣通過分析項目未來規劃和社區驅動模式,爲BSC用戶和投資者提供全面指南。

DDDD代幣:BSC上的中文流行短語Meme代幣
DDDD代幣作爲中文網絡文化的代表,在BSC上迅速崛起,展現出強勁的發展潛力。

SZN代幣:波場TRON生態系統新核心與購買指南
隨着波場生態系統的不斷發展,SZN代幣的購買熱度持續攀升,正在成爲加密貨幣投資者關注的焦點。

FAIR代幣:BSC上的代幣公平鑄造啓動平台
本文詳細介紹參與FAIR代幣鑄造的步驟和注意事項,展望AI技術集成對平台的影響。
Tìm hiểu thêm về Wrapped cETH (CETH)

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Tổng quan về Quỹ Ethereum Grayscale (ETHE)

Nghiên cứu của Gate: Ethereum ETFs giao ngay ra mắt thúc đẩy dòng vốn, Swan sẽ đóng cửa hoạt động khai thác Bitcoin và hủy kế hoạch IPO
