Wrapped FIL Thị trường hôm nay
Wrapped FIL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped FIL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹197.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WFIL, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped FIL tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Wrapped FIL tính bằng INR đã tăng ₹1.84, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped FIL tính bằng INR là ₹772.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹168.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFIL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFIL sang INR là ₹197.99 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WFIL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFIL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped FIL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WFIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WFIL/-- Spot is $ and 0%, and WFIL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped FIL sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WFIL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WFIL | 197.99INR |
2WFIL | 395.99INR |
3WFIL | 593.98INR |
4WFIL | 791.98INR |
5WFIL | 989.97INR |
6WFIL | 1,187.97INR |
7WFIL | 1,385.96INR |
8WFIL | 1,583.96INR |
9WFIL | 1,781.95INR |
10WFIL | 1,979.95INR |
100WFIL | 19,799.54INR |
500WFIL | 98,997.74INR |
1000WFIL | 197,995.48INR |
5000WFIL | 989,977.44INR |
10000WFIL | 1,979,954.88INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WFIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.00505WFIL |
2INR | 0.0101WFIL |
3INR | 0.01515WFIL |
4INR | 0.0202WFIL |
5INR | 0.02525WFIL |
6INR | 0.0303WFIL |
7INR | 0.03535WFIL |
8INR | 0.0404WFIL |
9INR | 0.04545WFIL |
10INR | 0.0505WFIL |
100000INR | 505.06WFIL |
500000INR | 2,525.31WFIL |
1000000INR | 5,050.62WFIL |
5000000INR | 25,253.1WFIL |
10000000INR | 50,506.2WFIL |
Bảng chuyển đổi số tiền WFIL sang INR và INR sang WFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WFIL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang WFIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped FIL phổ biến
Wrapped FIL | 1 WFIL |
---|---|
![]() | $2.37USD |
![]() | €2.12EUR |
![]() | ₹198INR |
![]() | Rp35,952.27IDR |
![]() | $3.21CAD |
![]() | £1.78GBP |
![]() | ฿78.17THB |
Wrapped FIL | 1 WFIL |
---|---|
![]() | ₽219.01RUB |
![]() | R$12.89BRL |
![]() | د.إ8.7AED |
![]() | ₺80.89TRY |
![]() | ¥16.72CNY |
![]() | ¥341.28JPY |
![]() | $18.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFIL = $2.37 USD, 1 WFIL = €2.12 EUR, 1 WFIL = ₹198 INR, 1 WFIL = Rp35,952.27 IDR, 1 WFIL = $3.21 CAD, 1 WFIL = £1.78 GBP, 1 WFIL = ฿78.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2679 |
![]() | 0.00007062 |
![]() | 0.003762 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.01012 |
![]() | 0.04462 |
![]() | 5.98 |
![]() | 23.98 |
![]() | 38.4 |
![]() | 9.6 |
![]() | 0.003757 |
![]() | 4,897.69 |
![]() | 0.00007076 |
![]() | 0.6608 |
![]() | 0.3069 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped FIL của bạn
Nhập số lượng WFIL của bạn
Nhập số lượng WFIL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped FIL hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped FIL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped FIL sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped FIL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped FIL sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped FIL sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped FIL sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped FIL (WFIL)

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

KERNEL代币:再质押生态的未来之星
自 2024 年底主网启动以来,KernelDAO 迅速成长,其总锁仓量(TVL)已突破 20 亿美元

ALCH 连续5日上涨,Alchemist AI 是什么项目?
Alchemist AI 是一个创新的人工智能应用开发平台。

2025年Polkadot价格预测:技术驱动下的生态扩张与市场机遇
Polkadot 凭借其独特的平行链架构和去中心化治理模式,正在构建一个多链协同的未来。

2025年排名前位的加密货币赚取应用程序:Gate.io移动应用评测
2025年领先的加密货币赚钱应用,Gate.io位居榜首。

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切
JST 因其与基于波场 (TRON) 区块链的去中心化交易所 JustSwap 的合作而闻名,吸引了众多交易者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 JST 的含义、它在生态系统中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的应用。