X Thị trường hôm nay
X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của X chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.001119. Với nguồn cung lưu hành là 3,260,973,494.35 X, tổng vốn hóa thị trường của X tính bằng BRL là R$19,858,295.46. Trong 24h qua, giá của X tính bằng BRL đã giảm R$-0.000009597, biểu thị mức giảm -0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X tính bằng BRL là R$0.2322, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.00004998.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1X sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 X sang BRL là R$0.001119 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá X/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 X/BRL trong ngày qua.
Giao dịch X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.00006969 | -5.13% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00006958 | -5.87% |
The real-time trading price of X/USDT Spot is $0.00006969, with a 24-hour trading change of -5.13%, X/USDT Spot is $0.00006969 and -5.13%, and X/USDT Perpetual is $0.00006958 and -5.87%.
Bảng chuyển đổi X sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi X sang BRL
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1X | 0BRL |
2X | 0BRL |
3X | 0BRL |
4X | 0BRL |
5X | 0BRL |
6X | 0BRL |
7X | 0BRL |
8X | 0BRL |
9X | 0.01BRL |
10X | 0.01BRL |
100000X | 111.95BRL |
500000X | 559.78BRL |
1000000X | 1,119.57BRL |
5000000X | 5,597.85BRL |
10000000X | 11,195.71BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang X
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1BRL | 893.19X |
2BRL | 1,786.39X |
3BRL | 2,679.59X |
4BRL | 3,572.79X |
5BRL | 4,465.99X |
6BRL | 5,359.19X |
7BRL | 6,252.39X |
8BRL | 7,145.59X |
9BRL | 8,038.79X |
10BRL | 8,931.99X |
100BRL | 89,319.91X |
500BRL | 446,599.58X |
1000BRL | 893,199.17X |
5000BRL | 4,465,995.87X |
10000BRL | 8,931,991.75X |
Bảng chuyển đổi số tiền X sang BRL và BRL sang X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 X sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X phổ biến
X | 1 X |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
X | 1 X |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 X = $0 USD, 1 X = €0 EUR, 1 X = ₹0.02 INR, 1 X = Rp3.12 IDR, 1 X = $0 CAD, 1 X = £0 GBP, 1 X = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.97 |
![]() | 0.000905 |
![]() | 0.03794 |
![]() | 91.88 |
![]() | 43.89 |
![]() | 0.1452 |
![]() | 0.6365 |
![]() | 91.96 |
![]() | 535.52 |
![]() | 326.01 |
![]() | 146.44 |
![]() | 0.03795 |
![]() | 0.0009048 |
![]() | 2.66 |
![]() | 31.39 |
![]() | 7.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng X của bạn
Nhập số lượng X của bạn
Nhập số lượng X của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi X sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X (X)

Where to Buy VeChain in 2025: Top Exchanges and Investment Guide
Discover the ultimate guide to buying VeChain in 2025.

XCN Token: Empowering the Future of Web3 Connectivity
XCN coin (Onyxcoin) is the native token of the Onyx blockchain ecosystem.

XRP Price Prediction $500: 2025 Market Analysis and Long-Term Outlook
Explore the potential for XRP to reach $500 by 2025.

Where to Buy XDC Coin: Top Exchanges for 2025
Discover the top exchanges to buy XDC coin in 2025.

What is LUX: A 2025 Guide to Cryptocurrency and Blockchain Technology
Discover what LUX is and why its revolutionizing blockchain technology.

What Is Solscan? A Complete Guide to Using the Solana Blockchain Explorer
Solscan is a free open-source blockchain data explorer in the Solana ecosystem.
Tìm hiểu thêm về X (X)

Xây dựng hạ tầng "Không thể xấu xa"

ON–268: Onchain Xã hội

Mira: Xây dựng niềm tin trong việc xác minh đầu ra AI

Giao thức f(x) là gì

Xâm nhập vào Sanctum
