XMax Thị trường hôm nay
XMax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XMX chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.0005151. Với nguồn cung lưu hành là 27,000,000,000 XMX, tổng vốn hóa thị trường của XMX tính bằng BDT là ৳1,662,788,526.63. Trong 24h qua, giá của XMX tính bằng BDT đã giảm ৳-0.000002946, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XMX tính bằng BDT là ৳0.7639, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.0004924.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMX sang BDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMX sang BDT là ৳0.0005151 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XMX/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMX/BDT trong ngày qua.
Giao dịch XMax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XMX/-- Spot is $ and 0%, and XMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XMax sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi XMX sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XMX | 0BDT |
2XMX | 0BDT |
3XMX | 0BDT |
4XMX | 0BDT |
5XMX | 0BDT |
6XMX | 0BDT |
7XMX | 0BDT |
8XMX | 0BDT |
9XMX | 0BDT |
10XMX | 0BDT |
1000000XMX | 515.19BDT |
5000000XMX | 2,575.99BDT |
10000000XMX | 5,151.99BDT |
50000000XMX | 25,759.96BDT |
100000000XMX | 51,519.92BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang XMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 1,940.99XMX |
2BDT | 3,881.99XMX |
3BDT | 5,822.98XMX |
4BDT | 7,763.98XMX |
5BDT | 9,704.98XMX |
6BDT | 11,645.97XMX |
7BDT | 13,586.97XMX |
8BDT | 15,527.97XMX |
9BDT | 17,468.96XMX |
10BDT | 19,409.96XMX |
100BDT | 194,099.64XMX |
500BDT | 970,498.21XMX |
1000BDT | 1,940,996.43XMX |
5000BDT | 9,704,982.16XMX |
10000BDT | 19,409,964.33XMX |
Bảng chuyển đổi số tiền XMX sang BDT và BDT sang XMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XMX sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDT sang XMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XMax phổ biến
XMax | 1 XMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
XMax | 1 XMX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMX = $0 USD, 1 XMX = €0 EUR, 1 XMX = ₹0 INR, 1 XMX = Rp0.07 IDR, 1 XMX = $0 CAD, 1 XMX = £0 GBP, 1 XMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
SUI chuyển đổi sang BDT
LINK chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1789 |
![]() | 0.0000449 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.9 |
![]() | 0.006941 |
![]() | 0.02797 |
![]() | 4.18 |
![]() | 23.86 |
![]() | 6.06 |
![]() | 17.02 |
![]() | 0.002347 |
![]() | 2,589.99 |
![]() | 0.00004476 |
![]() | 0.2793 |
![]() | 1.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng XMax của bạn
Nhập số lượng XMX của bạn
Nhập số lượng XMX của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XMax hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XMax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XMax sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XMax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XMax sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XMax sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XMax sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi XMax sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XMax (XMX)

Токен BANK: Основной актив платформы управления активами Lorenzo для институциональных инвесторов
Через инновационное обеспечение ликвидности stBTC и обернутый биткойн enzoBTC Лоренцо предоставляет инвесторам диверсифицированную стратегию оптимизации доходности блокчейн-активов.

Кризис децентрализации стейблкоина sUSD: всесторонний анализ причин, последствий и будущих перспектив
Децентрализованный синтетический стейблкоин sUSD, выпущенный протоколом Synthetix, столкнулся с серьезным кризисом открепления, когда цена однажды упала до 0.7732 USD.

Alchemy Pay: Соединяя TradFi и Крипто экономику с Инновациями
Alchemy Pay предоставляет потребителям, продавцам и учреждениям безупречный, безопасный и соответствующий законодательству опыт платежей через свою платежную Gate.ioway.

Как получить монеты ZOO на Telegram?
Монета ZOO, как основной токен Telegram-мини-программы Zoo, лидирует в тренде майнинга игр Web3.

Что такое Опции? Руководство для новичков по торговле опционами и стратегиям колл/пут
Новичок в опциях? Этот полный руководитель объясняет, что такое опции, как торговать стратегиями колл/пут, управлять рисками и исследовать криптовалютные опции — идеально подходит для начинающих.

Анализ цены BROCCOLI (F3B): Что дальше и как на это торговать?
Мем-монета BROCCOLI (F3B), названная в честь собаки Чжао Чжао, стала центром внимания криптовалютного рынка.