xRocket Thị trường hôm nay
xRocket đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xRocket chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp488.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XROCK, tổng vốn hóa thị trường của xRocket tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của xRocket tính bằng IDR đã tăng Rp4.26, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xRocket tính bằng IDR là Rp1,663.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp324.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XROCK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XROCK sang IDR là Rp488.05 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XROCK/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XROCK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch xRocket
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XROCK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XROCK/-- Spot is $ and 0%, and XROCK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xRocket sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XROCK sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XROCK | 488.4IDR |
2XROCK | 976.8IDR |
3XROCK | 1,465.2IDR |
4XROCK | 1,953.6IDR |
5XROCK | 2,442IDR |
6XROCK | 2,930.4IDR |
7XROCK | 3,418.8IDR |
8XROCK | 3,907.2IDR |
9XROCK | 4,395.6IDR |
10XROCK | 4,884.01IDR |
100XROCK | 48,840.1IDR |
500XROCK | 244,200.5IDR |
1000XROCK | 488,401.01IDR |
5000XROCK | 2,442,005.09IDR |
10000XROCK | 4,884,010.18IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XROCK
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.002047XROCK |
2IDR | 0.004094XROCK |
3IDR | 0.006142XROCK |
4IDR | 0.008189XROCK |
5IDR | 0.01023XROCK |
6IDR | 0.01228XROCK |
7IDR | 0.01433XROCK |
8IDR | 0.01637XROCK |
9IDR | 0.01842XROCK |
10IDR | 0.02047XROCK |
100000IDR | 204.74XROCK |
500000IDR | 1,023.74XROCK |
1000000IDR | 2,047.49XROCK |
5000000IDR | 10,237.48XROCK |
10000000IDR | 20,474.97XROCK |
Bảng chuyển đổi số tiền XROCK sang IDR và IDR sang XROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XROCK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xRocket phổ biến
xRocket | 1 XROCK |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.69INR |
![]() | Rp488.05IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.06THB |
xRocket | 1 XROCK |
---|---|
![]() | ₽2.97RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.1TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.63JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XROCK = $0.03 USD, 1 XROCK = €0.03 EUR, 1 XROCK = ₹2.69 INR, 1 XROCK = Rp488.05 IDR, 1 XROCK = $0.04 CAD, 1 XROCK = £0.02 GBP, 1 XROCK = ฿1.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001581 |
![]() | 0.0000004294 |
![]() | 0.00002249 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01813 |
![]() | 0.00005959 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.0003165 |
![]() | 0.1427 |
![]() | 0.2307 |
![]() | 0.05889 |
![]() | 0.00002239 |
![]() | 30.26 |
![]() | 0.0000004294 |
![]() | 0.003663 |
![]() | 0.01095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xRocket của bạn
Nhập số lượng XROCK của bạn
Nhập số lượng XROCK của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xRocket hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xRocket.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xRocket sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xRocket
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xRocket sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi xRocket sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xRocket (XROCK)

Popcat (POPCAT) คืออะไร? ทำไมมันได้รับความนิยม?
จากมีมบนอินเทอร์เน็ตในปี 2020 ไปจนถึงปรากฏการณ์สกุลเงินดิจิทัลในปี 2025 Popcat ได้ผ่านการวิวัฒนาการที่น่าทึ่ง

DOODOOCOIN: เหรียญมีมที่ฮอตที่สุดบน Solana
เป็นผู้เข้าร่วมใหม่ในนิเวศ Solana ที่ DOODOOCOIN กลายเป็นที่รู้จักเร็วด้วยความสนุกสุดๆ และความนิยมในชุมชนสูง

FINE Token: ภาพมีมเรื่องเก่าอีกตัวของเหรียญมีม
บทความนี้จะลึกซึ้งถึงตำแหน่งของโทเค็น FINE ในนิเวศ Solana โดยวิเคราะห์ความได้เปรียบที่เฉพาะเจาะจงของมันเป็นเหรียญมีมยอดนิยม

โทเค็น AI16ZH: โทเคเนอร์แฟนตัวบน Solana
AI16Z เป็นโทเค็นแฟนประชาธิปไตยที่มีการใช้งานในระบบ Solana อย่างมีน้ำใจ

PARTI Coin: การปฏิวัติโครงสร้างพื้นฐาน Web3 ในปี 2025
ค้นพบว่า PARTI coin ได้เปลี่ยนแปลงโครงสร้างพื้นฐานของ Web3 ในปี 2025 ด้วยเครื่องมือของ Particle Networks

ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025
ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025