XT Smart Chain Thị trường hôm nay
XT Smart Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £2.87. Với nguồn cung lưu hành là 0 XT, tổng vốn hóa thị trường của XT tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của XT tính bằng GBP đã giảm £-0.03876, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XT tính bằng GBP là £5.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £2.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XT sang GBP là £2.87 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch XT Smart Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.82 | -2.19% |
The real-time trading price of XT/USDT Spot is $3.82, with a 24-hour trading change of -2.19%, XT/USDT Spot is $3.82 and -2.19%, and XT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XT Smart Chain sang British Pound
Bảng chuyển đổi XT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XT | 2.87GBP |
2XT | 5.74GBP |
3XT | 8.61GBP |
4XT | 11.49GBP |
5XT | 14.36GBP |
6XT | 17.23GBP |
7XT | 20.11GBP |
8XT | 22.98GBP |
9XT | 25.85GBP |
10XT | 28.73GBP |
100XT | 287.33GBP |
500XT | 1,436.66GBP |
1000XT | 2,873.32GBP |
5000XT | 14,366.63GBP |
10000XT | 28,733.26GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.348XT |
2GBP | 0.696XT |
3GBP | 1.04XT |
4GBP | 1.39XT |
5GBP | 1.74XT |
6GBP | 2.08XT |
7GBP | 2.43XT |
8GBP | 2.78XT |
9GBP | 3.13XT |
10GBP | 3.48XT |
1000GBP | 348.02XT |
5000GBP | 1,740.14XT |
10000GBP | 3,480.28XT |
50000GBP | 17,401.43XT |
100000GBP | 34,802.87XT |
Bảng chuyển đổi số tiền XT sang GBP và GBP sang XT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang XT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XT Smart Chain phổ biến
XT Smart Chain | 1 XT |
---|---|
![]() | $3.83USD |
![]() | €3.43EUR |
![]() | ₹319.63INR |
![]() | Rp58,039.41IDR |
![]() | $5.19CAD |
![]() | £2.87GBP |
![]() | ฿126.19THB |
XT Smart Chain | 1 XT |
---|---|
![]() | ₽353.56RUB |
![]() | R$20.81BRL |
![]() | د.إ14.05AED |
![]() | ₺130.59TRY |
![]() | ¥26.99CNY |
![]() | ¥550.95JPY |
![]() | $29.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XT = $3.83 USD, 1 XT = €3.43 EUR, 1 XT = ₹319.63 INR, 1 XT = Rp58,039.41 IDR, 1 XT = $5.19 CAD, 1 XT = £2.87 GBP, 1 XT = ฿126.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.93 |
![]() | 0.008674 |
![]() | 0.4544 |
![]() | 666.55 |
![]() | 366.25 |
![]() | 1.2 |
![]() | 665.04 |
![]() | 6.39 |
![]() | 2,882.78 |
![]() | 4,660.68 |
![]() | 1,189.74 |
![]() | 0.4523 |
![]() | 581,771.2 |
![]() | 0.008673 |
![]() | 73.99 |
![]() | 223.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XT Smart Chain của bạn
Nhập số lượng XT của bạn
Nhập số lượng XT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XT Smart Chain hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XT Smart Chain .
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XT Smart Chain sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XT Smart Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XT Smart Chain sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XT Smart Chain sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XT Smart Chain sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi XT Smart Chain sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XT Smart Chain (XT)

AGIXTトークン:革命的なAIエージェント自動化プラットフォーム
テクノロジーの強さから目覚ましい成長まで、AGIXTトークンの背後にあるAIエージェント自動化プラットフォームを探索し、AGIXTの主な特徴と仮想通貨空間でのポテンシャルについて理解する。

XTTAトークン:暗号通貨投資家向けのAIによる収益戦略
AI駆動の収益戦略とDePIN投資ソリューションで仮想通貨取引を革新する、画期的なXTTAトークンを発見してください。

XTトークン:高性能で低コストのレイヤー2パブリックチェーンエコシステムトークン
XTスマートチェーン _XSC_ 高性能かつ低コストのブロックチェーンサービスを提供することを目指したパブリックチェーンインフラプロジェクトです。

VEXTトークン:VeloceのWeb3レーシングコミュニティとブロックチェーンユーティリティ
VeloceのブロックチェーンユーティリティトークンであるVEXTを探索して、デジタルモータースポーツの未来を支えます。

XTZは日中100%近く急騰しましたが、市場の見通しについてはどう思いますか?
XTZは日中100%近く急騰しましたが、市場の見通しについてはどう思いますか?

GateLive AMA の要約 - Next Gem AI
Next Gem AI はこのギャップを認識し、仮想通貨の簡素化を目的とした人工知能主導のプラットフォームという革新的なソリューションを提供します。
Tìm hiểu thêm về XT Smart Chain (XT)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Bao nhiêu là 1 TON? Một hướng dẫn đầy đủ để hiểu về Toncoin (TON) và Giá trị thị trường của nó

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo
