Yield Yak Thị trường hôm nay
Yield Yak đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yield Yak chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $332.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 YAK, tổng vốn hóa thị trường của Yield Yak tính bằng USD là $3,325,700. Trong 24h qua, giá của Yield Yak tính bằng USD đã tăng $13.26, biểu thị mức tăng +4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yield Yak tính bằng USD là $16,319.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $185.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAK sang USD là $332.57 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YAK/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Yield Yak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YAK/-- Spot is $ and 0%, and YAK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yield Yak sang US Dollar
Bảng chuyển đổi YAK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YAK | 332.57USD |
2YAK | 665.14USD |
3YAK | 997.71USD |
4YAK | 1,330.28USD |
5YAK | 1,662.85USD |
6YAK | 1,995.42USD |
7YAK | 2,327.99USD |
8YAK | 2,660.56USD |
9YAK | 2,993.13USD |
10YAK | 3,325.7USD |
100YAK | 33,257USD |
500YAK | 166,285USD |
1000YAK | 332,570USD |
5000YAK | 1,662,850USD |
10000YAK | 3,325,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang YAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.003006YAK |
2USD | 0.006013YAK |
3USD | 0.00902YAK |
4USD | 0.01202YAK |
5USD | 0.01503YAK |
6USD | 0.01804YAK |
7USD | 0.02104YAK |
8USD | 0.02405YAK |
9USD | 0.02706YAK |
10USD | 0.03006YAK |
100000USD | 300.68YAK |
500000USD | 1,503.44YAK |
1000000USD | 3,006.88YAK |
5000000USD | 15,034.42YAK |
10000000USD | 30,068.85YAK |
Bảng chuyển đổi số tiền YAK sang USD và USD sang YAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YAK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang YAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yield Yak phổ biến
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | $332.57USD |
![]() | €297.95EUR |
![]() | ₹27,783.7INR |
![]() | Rp5,044,999IDR |
![]() | $451.1CAD |
![]() | £249.76GBP |
![]() | ฿10,969.09THB |
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | ₽30,732.36RUB |
![]() | R$1,808.95BRL |
![]() | د.إ1,221.36AED |
![]() | ₺11,351.41TRY |
![]() | ¥2,345.68CNY |
![]() | ¥47,890.65JPY |
![]() | $2,591.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAK = $332.57 USD, 1 YAK = €297.95 EUR, 1 YAK = ₹27,783.7 INR, 1 YAK = Rp5,044,999 IDR, 1 YAK = $451.1 CAD, 1 YAK = £249.76 GBP, 1 YAK = ฿10,969.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.58 |
![]() | 0.005354 |
![]() | 0.2834 |
![]() | 499.89 |
![]() | 227.29 |
![]() | 0.8345 |
![]() | 3.29 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,762.43 |
![]() | 689.84 |
![]() | 2,029.63 |
![]() | 0.2835 |
![]() | 315,656.56 |
![]() | 0.005349 |
![]() | 152.63 |
![]() | 33.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yield Yak của bạn
Nhập số lượng YAK của bạn
Nhập số lượng YAK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yield Yak hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yield Yak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yield Yak sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Yield Yak
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yield Yak sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yield Yak sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yield Yak (YAK)

從鏈上信號到百倍機會,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機
在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

如何使用比特幣兌美元實時匯率計算器
使用大門的比特幣兌換器,投資者可以輕鬆計算不同金額的比特幣對應的美元價值。

Shib inu 今日最新動態及SHIB價格分析
本文深入剖析SHIB在2025年的最新動態,包括價格波動、生態系統更新及未來展望。

TURBO代幣:一場由AI主導的加密貨幣實驗傳奇
在加密貨幣這個充滿創新與冒險的世界裏,TURBO代幣的誕生無疑是最具戲劇性的故事之一。

MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?
MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

比特幣站上93,000美元,這輪漲背後的底層支撐是什麼?
本文分析了比特幣市場的最新動態,探討了機構投資者的角色及宏觀經濟對加密貨幣市場的影響。