YumChuyển đổi Yum (YUM) sang Japanese Yen (JPY)

YUM/JPY: 1 YUM ≈ ¥0.8279 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YUM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.8279. Với nguồn cung lưu hành là 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01143, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng JPY là ¥7.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6435.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang JPY

¥0.8279-1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang JPY là ¥0.8279 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi YUM sang JPY

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1YUM
0.86JPY
2YUM
1.72JPY
3YUM
2.58JPY
4YUM
3.44JPY
5YUM
4.3JPY
6YUM
5.16JPY
7YUM
6.02JPY
8YUM
6.88JPY
9YUM
7.75JPY
10YUM
8.61JPY
1000YUM
861.23JPY
5000YUM
4,306.18JPY
10000YUM
8,612.36JPY
50000YUM
43,061.83JPY
100000YUM
86,123.67JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang YUM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1JPY
1.16YUM
2JPY
2.32YUM
3JPY
3.48YUM
4JPY
4.64YUM
5JPY
5.8YUM
6JPY
6.96YUM
7JPY
8.12YUM
8JPY
9.28YUM
9JPY
10.45YUM
10JPY
11.61YUM
100JPY
116.11YUM
500JPY
580.56YUM
1000JPY
1,161.12YUM
5000JPY
5,805.6YUM
10000JPY
11,611.2YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang JPY và JPY sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YUM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.48 INR, 1 YUM = Rp87.22 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1505
logo BTCBTC
0.0000376
logo ETHETH
0.001991
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.62
logo BNBBNB
0.005762
logo SOLSOL
0.02364
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.21
logo ADAADA
5.11
logo TRXTRX
14.29
logo STETHSTETH
0.002005
logo SMARTSMART
2,162
logo WBTCWBTC
0.00003772
logo SUISUI
1.15
logo LINKLINK
0.2429

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.