Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,795,027,703.74 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng RUB là ₽1,995,820,129,144.03. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng RUB đã tăng ₽0.009711, biểu thị mức tăng +0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng RUB là ₽23.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.2214.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang RUB là ₽1.09 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01178 | 0.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01181 | 1.05% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01178, with a 24-hour trading change of 0.53%, ZIL/USDT Spot is $0.01178 and 0.53%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01181 and 1.05%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi ZIL sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 1.09RUB |
2ZIL | 2.18RUB |
3ZIL | 3.27RUB |
4ZIL | 4.36RUB |
5ZIL | 5.45RUB |
6ZIL | 6.54RUB |
7ZIL | 7.63RUB |
8ZIL | 8.72RUB |
9ZIL | 9.81RUB |
10ZIL | 10.91RUB |
100ZIL | 109.1RUB |
500ZIL | 545.53RUB |
1000ZIL | 1,091.06RUB |
5000ZIL | 5,455.34RUB |
10000ZIL | 10,910.69RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.9165ZIL |
2RUB | 1.83ZIL |
3RUB | 2.74ZIL |
4RUB | 3.66ZIL |
5RUB | 4.58ZIL |
6RUB | 5.49ZIL |
7RUB | 6.41ZIL |
8RUB | 7.33ZIL |
9RUB | 8.24ZIL |
10RUB | 9.16ZIL |
1000RUB | 916.53ZIL |
5000RUB | 4,582.65ZIL |
10000RUB | 9,165.31ZIL |
50000RUB | 45,826.59ZIL |
100000RUB | 91,653.18ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang RUB và RUB sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZIL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp179.03IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.09RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.7JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.99 INR, 1 ZIL = Rp179.03 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2389 |
![]() | 0.00006352 |
![]() | 0.003381 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.009141 |
![]() | 0.039 |
![]() | 5.41 |
![]() | 34.11 |
![]() | 22.31 |
![]() | 8.58 |
![]() | 0.003384 |
![]() | 0.00006353 |
![]() | 4,713.19 |
![]() | 0.5783 |
![]() | 0.4202 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

كيف تقوم Gunzilla Games (GUN) بثورة في صناعة الألعاب مع سلسلة كتل GUNZ و 'Off The Grid'
سيقوم هذا المقال بالتناول الخلفية والوظائف والتطبيقات الرائدة لرمز GUN في ألعاب AAA.

عملة GUN: ثورة البلوكتشين في ألعاب AAA بواسطة Gunzilla Games في عام 2025
يشرح المقال كيف يمكن لتقنية البلوكتشين التي أطلقتها GUNZ إنشاء ملكية للأصول الحقيقية للاعبين وإعادة تشكيل تجربة الألعاب.

gate Charity Host Kids Day with A. A. Garotos de Ouro in Brazil
على 21⁄10, من 8 صباحًا حتى 4 مساءً _GMT -3_, تعاونت Gate Charity مع A. A. Garotos de Ouro و Gate.io لاستضافة حدث خاص ليوم الأطفال في الساحة المعروفة باسم Arena Brahma في البرازيل.

تطلق gate Charity "Brazil In The Eyes of Children NFT (Brazil)" لدعم تطوير دور الأيتام والمدارس في البرازيل بشكل أكبر
جيت الخيرية، منظمة gate الخيرية العالمية غير الربحية، قامت مؤخرًا بتنظيم حدث التبرع العائد في دار الأيتام سانتا ريتا دي كاسيا في البرازيل في 24 أغسطس.