zkSync Bridged USDC (zkSync) Thị trường hôm nay
zkSync Bridged USDC (zkSync) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺34.1. Với nguồn cung lưu hành là 35,495,880 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng TRY là ₺41,321,387,108.15. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng TRY đã giảm ₺-0.008541, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng TRY là ₺35.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺32.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang TRY là ₺34.1 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/TRY trong ngày qua.
Giao dịch zkSync Bridged USDC (zkSync)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9992 | 0% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9992 and 0%.
Bảng chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi USDC sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 34.1TRY |
2USDC | 68.21TRY |
3USDC | 102.31TRY |
4USDC | 136.42TRY |
5USDC | 170.52TRY |
6USDC | 204.63TRY |
7USDC | 238.74TRY |
8USDC | 272.84TRY |
9USDC | 306.95TRY |
10USDC | 341.05TRY |
100USDC | 3,410.59TRY |
500USDC | 17,052.97TRY |
1000USDC | 34,105.94TRY |
5000USDC | 170,529.73TRY |
10000USDC | 341,059.47TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.02932USDC |
2TRY | 0.05864USDC |
3TRY | 0.08796USDC |
4TRY | 0.1172USDC |
5TRY | 0.1466USDC |
6TRY | 0.1759USDC |
7TRY | 0.2052USDC |
8TRY | 0.2345USDC |
9TRY | 0.2638USDC |
10TRY | 0.2932USDC |
10000TRY | 293.2USDC |
50000TRY | 1,466.01USDC |
100000TRY | 2,932.03USDC |
500000TRY | 14,660.19USDC |
1000000TRY | 29,320.39USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang TRY và TRY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync Bridged USDC (zkSync) phổ biến
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.48INR |
![]() | Rp15,157.98IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.34RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.89JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.48 INR, 1 USDC = Rp15,157.98 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7084 |
![]() | 0.0001854 |
![]() | 0.009171 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.58 |
![]() | 0.02605 |
![]() | 14.63 |
![]() | 0.1369 |
![]() | 98.29 |
![]() | 63.66 |
![]() | 25.33 |
![]() | 0.009172 |
![]() | 10,615.1 |
![]() | 0.0001866 |
![]() | 1.64 |
![]() | 4.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync Bridged USDC (zkSync) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync Bridged USDC (zkSync) hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync Bridged USDC (zkSync).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync Bridged USDC (zkSync)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表
サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか
昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用
シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。
HipoPerp テスト トークン USDC 実装ガイド
Tìm hiểu thêm về zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Jump Trading và danh mục của họ

$CREAM (Cream): Cải biến về cho vay DeFi và Khai thác thanh khoản

Token FARM: Token bản địa của Harvest Finance

$MAV (Maverick Protocol): Định nghĩa lại Hiệu suất vốn và Thanh khoản trong DeFi
