Aavegotchi Thị trường hôm nay
Aavegotchi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GHST chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2549. Với nguồn cung lưu hành là 51,157,239.21 GHST, tổng vốn hóa thị trường của GHST tính bằng EUR là €11,260,252.67. Trong 24h qua, giá của GHST tính bằng EUR đã giảm €-0.01199, biểu thị mức giảm -4.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHST tính bằng EUR là €3.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2183.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHST sang EUR là €0.2549 EUR, với sự thay đổi -4.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GHST/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aavegotchi
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GHST/USDT Giao ngay | $0.2952 | -4.15% | 
The real-time trading price of GHST/USDT Spot is $0.2952, with a 24-hour trading change of -4.15%, GHST/USDT Spot is $0.2952 and -4.15%, and GHST/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Aavegotchi sang Euro
Bảng chuyển đổi GHST sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GHST | 0.25EUR | 
| 2GHST | 0.5EUR | 
| 3GHST | 0.76EUR | 
| 4GHST | 1.01EUR | 
| 5GHST | 1.27EUR | 
| 6GHST | 1.52EUR | 
| 7GHST | 1.78EUR | 
| 8GHST | 2.03EUR | 
| 9GHST | 2.29EUR | 
| 10GHST | 2.54EUR | 
| 1,000GHST | 254.9EUR | 
| 5,000GHST | 1,274.52EUR | 
| 10,000GHST | 2,549.05EUR | 
| 50,000GHST | 12,745.26EUR | 
| 100,000GHST | 25,490.52EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang GHST
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 3.92GHST | 
| 2EUR | 7.84GHST | 
| 3EUR | 11.76GHST | 
| 4EUR | 15.69GHST | 
| 5EUR | 19.61GHST | 
| 6EUR | 23.53GHST | 
| 7EUR | 27.46GHST | 
| 8EUR | 31.38GHST | 
| 9EUR | 35.3GHST | 
| 10EUR | 39.23GHST | 
| 100EUR | 392.3GHST | 
| 500EUR | 1,961.51GHST | 
| 1,000EUR | 3,923.02GHST | 
| 5,000EUR | 19,615.13GHST | 
| 10,000EUR | 39,230.27GHST | 
Bảng chuyển đổi số tiền GHST sang EUR và EUR sang GHST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GHST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GHST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aavegotchi phổ biến
| Aavegotchi | 1 GHST | 
|---|---|
|  GHST chuyển đổi sang USD | $0.3USD | 
|  GHST chuyển đổi sang EUR | €0.25EUR | 
|  GHST chuyển đổi sang INR | ₹26.18INR | 
|  GHST chuyển đổi sang IDR | Rp4,914.18IDR | 
|  GHST chuyển đổi sang CAD | $0.41CAD | 
|  GHST chuyển đổi sang GBP | £0.22GBP | 
|  GHST chuyển đổi sang THB | ฿9.56THB | 
| Aavegotchi | 1 GHST | 
|---|---|
|  GHST chuyển đổi sang RUB | ₽23.65RUB | 
|  GHST chuyển đổi sang BRL | R$1.59BRL | 
|  GHST chuyển đổi sang AED | د.إ1.08AED | 
|  GHST chuyển đổi sang TRY | ₺12.41TRY | 
|  GHST chuyển đổi sang CNY | ¥2.1CNY | 
|  GHST chuyển đổi sang JPY | ¥45.44JPY | 
|  GHST chuyển đổi sang HKD | $2.29HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHST = $0.3 USD, 1 GHST = €0.25 EUR, 1 GHST = ₹26.18 INR, 1 GHST = Rp4,914.18 IDR, 1 GHST = $0.41 CAD, 1 GHST = £0.22 GBP, 1 GHST = ฿9.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.5 | 
|  BTC | 0.005284 | 
|  ETH | 0.1512 | 
|  USDT | 579.07 | 
|  BNB | 0.5282 | 
|  XRP | 233.57 | 
|  SOL | 3.12 | 
|  USDC | 579.09 | 
|  SMART | 136,827.14 | 
|  STETH | 0.1513 | 
|  DOGE | 3,133.49 | 
|  TRX | 1,962.17 | 
|  ADA | 945.36 | 
|  WBTC | 0.005291 | 
|  LINK | 33.67 | 
|  HYPE | 13.07 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng GHST của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aavegotchi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aavegotchi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aavegotchi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aavegotchi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aavegotchi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GHST sang EUR:Chuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang Euro (EUR)
GHST sang EUR:Chuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang Euro (EUR)