AevoAEVO sang EUR:Chuyển đổi Aevo (AEVO) sang Euro (EUR)

AEVO/EUR: 1 AEVO ≈ €0.05509 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aevo Thị trường hôm nay

Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AEVO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05509. Với nguồn cung lưu hành là 915,410,864.2 AEVO, tổng vốn hóa thị trường của AEVO tính bằng EUR là €43,307,522.87. Trong 24h qua, giá của AEVO tính bằng EUR đã giảm €-0.00331, biểu thị mức giảm -5.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AEVO tính bằng EUR là €3.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01469.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AEVO sang EUR

0.05509-5.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AEVO sang EUR là €0.05509 EUR, với sự thay đổi -5.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AEVO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AEVO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aevo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AevoAEVO/USDT
Giao ngay
$0.06502
-5.01%
logo AevoAEVO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0649
-5.10%

The real-time trading price of AEVO/USDT Spot is $0.06502, with a 24-hour trading change of -5.01%, AEVO/USDT Spot is $0.06502 and -5.01%, and AEVO/USDT Perpetual is $0.0649 and -5.10%.

Bảng chuyển đổi Aevo sang Euro

Bảng chuyển đổi AEVO sang EUR

logo AevoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AEVO
0.05EUR
2AEVO
0.11EUR
3AEVO
0.16EUR
4AEVO
0.22EUR
5AEVO
0.27EUR
6AEVO
0.33EUR
7AEVO
0.38EUR
8AEVO
0.44EUR
9AEVO
0.49EUR
10AEVO
0.55EUR
10,000AEVO
550.94EUR
50,000AEVO
2,754.7EUR
100,000AEVO
5,509.41EUR
500,000AEVO
27,547.09EUR
1,000,000AEVO
55,094.19EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AEVO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aevo
1EUR
18.15AEVO
2EUR
36.3AEVO
3EUR
54.45AEVO
4EUR
72.6AEVO
5EUR
90.75AEVO
6EUR
108.9AEVO
7EUR
127.05AEVO
8EUR
145.2AEVO
9EUR
163.35AEVO
10EUR
181.5AEVO
100EUR
1,815.07AEVO
500EUR
9,075.36AEVO
1,000EUR
18,150.73AEVO
5,000EUR
90,753.66AEVO
10,000EUR
181,507.33AEVO

Bảng chuyển đổi số tiền AEVO sang EUR và EUR sang AEVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AEVO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AEVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aevo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AEVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AEVO = $0.06 USD, 1 AEVO = €0.06 EUR, 1 AEVO = ₹5.64 INR, 1 AEVO = Rp1,065.97 IDR, 1 AEVO = $0.09 CAD, 1 AEVO = £0.05 GBP, 1 AEVO = ฿2.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
38.03
logo BTCBTC
0.005109
logo ETHETH
0.1414
logo USDTUSDT
582.23
logo XRPXRP
220.89
logo BNBBNB
0.511
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
582.39
logo SMARTSMART
131,981.39
logo STETHSTETH
0.1415
logo DOGEDOGE
2,912.68
logo TRXTRX
1,950.27
logo ADAADA
875.07
logo WBTCWBTC
0.005109
logo LINKLINK
32.04
logo HYPEHYPE
12.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aevo (AEVO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AEVO của bạn

Nhập số lượng AEVO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aevo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aevo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aevo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide