Agridex Thị trường hôm nay
Agridex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Agridex chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.1474. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AGRI, tổng vốn hóa thị trường của Agridex tính bằng THB là ฿4,775,840,569.39. Trong 24h qua, giá của Agridex tính bằng THB đã tăng ฿0.002135, biểu thị mức tăng +1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Agridex tính bằng THB là ฿5.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1428.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGRI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGRI sang THB là ฿0.1474 THB, với sự thay đổi +1.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGRI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGRI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Agridex
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AGRI/USDT Giao ngay | $0.004595 | +2.42% | 
The real-time trading price of AGRI/USDT Spot is $0.004595, with a 24-hour trading change of +2.42%, AGRI/USDT Spot is $0.004595 and +2.42%, and AGRI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Agridex sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi AGRI sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AGRI | 0.14THB | 
| 2AGRI | 0.29THB | 
| 3AGRI | 0.44THB | 
| 4AGRI | 0.58THB | 
| 5AGRI | 0.73THB | 
| 6AGRI | 0.88THB | 
| 7AGRI | 1.03THB | 
| 8AGRI | 1.17THB | 
| 9AGRI | 1.32THB | 
| 10AGRI | 1.47THB | 
| 1,000AGRI | 147.45THB | 
| 5,000AGRI | 737.29THB | 
| 10,000AGRI | 1,474.59THB | 
| 50,000AGRI | 7,372.99THB | 
| 100,000AGRI | 14,745.98THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang AGRI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 6.78AGRI | 
| 2THB | 13.56AGRI | 
| 3THB | 20.34AGRI | 
| 4THB | 27.12AGRI | 
| 5THB | 33.9AGRI | 
| 6THB | 40.68AGRI | 
| 7THB | 47.47AGRI | 
| 8THB | 54.25AGRI | 
| 9THB | 61.03AGRI | 
| 10THB | 67.81AGRI | 
| 100THB | 678.15AGRI | 
| 500THB | 3,390.75AGRI | 
| 1,000THB | 6,781.5AGRI | 
| 5,000THB | 33,907.53AGRI | 
| 10,000THB | 67,815.07AGRI | 
Bảng chuyển đổi số tiền AGRI sang THB và THB sang AGRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AGRI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang AGRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Agridex phổ biến
| Agridex | 1 AGRI | 
|---|---|
|  AGRI chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  AGRI chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  AGRI chuyển đổi sang INR | ₹0.4INR | 
|  AGRI chuyển đổi sang IDR | Rp75.79IDR | 
|  AGRI chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  AGRI chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  AGRI chuyển đổi sang THB | ฿0.15THB | 
| Agridex | 1 AGRI | 
|---|---|
|  AGRI chuyển đổi sang RUB | ₽0.36RUB | 
|  AGRI chuyển đổi sang BRL | R$0.02BRL | 
|  AGRI chuyển đổi sang AED | د.إ0.02AED | 
|  AGRI chuyển đổi sang TRY | ₺0.19TRY | 
|  AGRI chuyển đổi sang CNY | ¥0.03CNY | 
|  AGRI chuyển đổi sang JPY | ¥0.7JPY | 
|  AGRI chuyển đổi sang HKD | $0.04HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGRI = $0 USD, 1 AGRI = €0 EUR, 1 AGRI = ₹0.4 INR, 1 AGRI = Rp75.79 IDR, 1 AGRI = $0.01 CAD, 1 AGRI = £0 GBP, 1 AGRI = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.19 | 
|  BTC | 0.0001403 | 
|  ETH | 0.00401 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  XRP | 6.17 | 
|  BNB | 0.01425 | 
|  SOL | 0.08203 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,641.4 | 
|  STETH | 0.004007 | 
|  DOGE | 82.93 | 
|  TRX | 52.13 | 
|  ADA | 25.12 | 
|  WBTC | 0.0001404 | 
|  HYPE | 0.3497 | 
|  LINK | 0.8916 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Agridex (AGRI) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng AGRI của bạn
Nhập số lượng AGRI của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agridex hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agridex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agridex sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Agridex sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Agridex sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Agridex sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Agridex sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Agridex (AGRI)

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX

Cổ phiếu AgriFORCE tăng mạnh nhờ xoay trục sang xây dựng kho bạc AVAX
AgriFORCE Growing Systems (AGRI) đã gây bất ngờ cho thị trường với bước ngoặt táo bạo: đổi tên thành AVAX One và cam kết xây dựng kho bạc AVAX trị giá 550 triệu USD.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AGRI sang THB:Chuyển đổi Agridex (AGRI) sang Baht Thái (THB)
AGRI sang THB:Chuyển đổi Agridex (AGRI) sang Baht Thái (THB)