AsgardXODIN sang VND:Chuyển đổi AsgardX (ODIN) sang Việt Nam đồng (VND)

ODIN/VND: 1 ODIN ≈ ₫565.62 VND

Lần cập nhật mới nhất:

AsgardX Thị trường hôm nay

AsgardX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODIN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫565.62. Với nguồn cung lưu hành là 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của ODIN tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ODIN tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIN tính bằng VND là ₫8,798.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫539.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang VND

565.62--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang VND là ₫565.62 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODIN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/VND trong ngày qua.

Giao dịch AsgardX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ODIN/-- Spot is $ and --, and ODIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AsgardX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ODIN sang VND

logo AsgardXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ODIN
565.62VND
2ODIN
1,131.25VND
3ODIN
1,696.88VND
4ODIN
2,262.51VND
5ODIN
2,828.14VND
6ODIN
3,393.77VND
7ODIN
3,959.4VND
8ODIN
4,525.03VND
9ODIN
5,090.66VND
10ODIN
5,656.29VND
100ODIN
56,562.97VND
500ODIN
282,814.85VND
1,000ODIN
565,629.71VND
5,000ODIN
2,828,148.57VND
10,000ODIN
5,656,297.15VND

Bảng chuyển đổi VND sang ODIN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo AsgardX
1VND
0.001767ODIN
2VND
0.003535ODIN
3VND
0.005303ODIN
4VND
0.007071ODIN
5VND
0.008839ODIN
6VND
0.0106ODIN
7VND
0.01237ODIN
8VND
0.01414ODIN
9VND
0.01591ODIN
10VND
0.01767ODIN
100,000VND
176.79ODIN
500,000VND
883.97ODIN
1,000,000VND
1,767.94ODIN
5,000,000VND
8,839.7ODIN
10,000,000VND
17,679.41ODIN

Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang VND và VND sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ODIN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AsgardX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0.02 USD, 1 ODIN = €0.02 EUR, 1 ODIN = ₹1.9 INR, 1 ODIN = Rp354.64 IDR, 1 ODIN = $0.03 CAD, 1 ODIN = £0.02 GBP, 1 ODIN = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001134
logo BTCBTC
0.0000001668
logo ETHETH
0.000004288
logo XRPXRP
0.006347
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002126
logo SOLSOL
0.00008532
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.79
logo STETHSTETH
0.000004297
logo DOGEDOGE
0.07617
logo TRXTRX
0.05518
logo ADAADA
0.02147
logo LINKLINK
0.0007997
logo HYPEHYPE
0.0003436
logo WBTCWBTC
0.0000001668

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AsgardX (ODIN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ODIN của bạn

Nhập số lượng ODIN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AsgardX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AsgardX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AsgardX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AsgardX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AsgardX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AsgardX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi AsgardX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide