AuroryAURY sang INR:Chuyển đổi Aurory (AURY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AURY/INR: 1 AURY ≈ ₹10.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aurory Thị trường hôm nay

Aurory đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aurory chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,129,281.6 AURY, tổng vốn hóa thị trường của Aurory tính bằng INR là ₹69,046,994,696.37. Trong 24h qua, giá của Aurory tính bằng INR đã tăng ₹0.4185, biểu thị mức tăng +4.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aurory tính bằng INR là ₹2,058.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURY sang INR

10.4+4.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURY sang INR là ₹10.4 INR, với sự thay đổi +4.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AURY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURY/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aurory

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AURY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AURY/-- Spot is -- and --, and AURY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aurory sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AURY sang INR

logo AurorySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AURY
10.38INR
2AURY
20.76INR
3AURY
31.15INR
4AURY
41.53INR
5AURY
51.91INR
6AURY
62.3INR
7AURY
72.68INR
8AURY
83.07INR
9AURY
93.45INR
10AURY
103.83INR
100AURY
1,038.37INR
500AURY
5,191.87INR
1,000AURY
10,383.75INR
5,000AURY
51,918.76INR
10,000AURY
103,837.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang AURY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurory
1INR
0.0963AURY
2INR
0.1926AURY
3INR
0.2889AURY
4INR
0.3852AURY
5INR
0.4815AURY
6INR
0.5778AURY
7INR
0.6741AURY
8INR
0.7704AURY
9INR
0.8667AURY
10INR
0.963AURY
10,000INR
963.04AURY
50,000INR
4,815.21AURY
100,000INR
9,630.42AURY
500,000INR
48,152.14AURY
1,000,000INR
96,304.29AURY

Bảng chuyển đổi số tiền AURY sang INR và INR sang AURY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AURY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang AURY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurory phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURY = $0.12 USD, 1 AURY = €0.1 EUR, 1 AURY = ₹10.4 INR, 1 AURY = Rp1,937.32 IDR, 1 AURY = $0.16 CAD, 1 AURY = £0.09 GBP, 1 AURY = ฿3.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3265
logo BTCBTC
0.00004859
logo ETHETH
0.001225
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02349
logo BNBBNB
0.006123
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,170.57
logo DOGEDOGE
20.88
logo STETHSTETH
0.001228
logo TRXTRX
16.17
logo ADAADA
6.26
logo LINKLINK
0.227
logo HYPEHYPE
0.1006
logo WBTCWBTC
0.0000486

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aurory (AURY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AURY của bạn

Nhập số lượng AURY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurory hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurory.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurory sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurory sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurory sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide