AvalaunchXAVA sang INR:Chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XAVA/INR: 1 XAVA ≈ ₹26.06 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalaunch Thị trường hôm nay

Avalaunch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalaunch chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹26.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,950,264 XAVA, tổng vốn hóa thị trường của Avalaunch tính bằng INR là ₹108,098,037,357.53. Trong 24h qua, giá của Avalaunch tính bằng INR đã tăng ₹0.0859, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalaunch tính bằng INR là ₹1,774.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAVA sang INR

26.06+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAVA sang INR là ₹26.06 INR, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XAVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Avalaunch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvalaunchXAVA/USDT
Giao ngay
$0.2958
+0.37%

The real-time trading price of XAVA/USDT Spot is $0.2958, with a 24-hour trading change of +0.37%, XAVA/USDT Spot is $0.2958 and +0.37%, and XAVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Avalaunch sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XAVA sang INR

logo AvalaunchSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XAVA
26.1INR
2XAVA
52.2INR
3XAVA
78.3INR
4XAVA
104.4INR
5XAVA
130.5INR
6XAVA
156.6INR
7XAVA
182.7INR
8XAVA
208.81INR
9XAVA
234.91INR
10XAVA
261.01INR
100XAVA
2,610.13INR
500XAVA
13,050.66INR
1,000XAVA
26,101.33INR
5,000XAVA
130,506.68INR
10,000XAVA
261,013.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang XAVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalaunch
1INR
0.03831XAVA
2INR
0.07662XAVA
3INR
0.1149XAVA
4INR
0.1532XAVA
5INR
0.1915XAVA
6INR
0.2298XAVA
7INR
0.2681XAVA
8INR
0.3064XAVA
9INR
0.3448XAVA
10INR
0.3831XAVA
10,000INR
383.12XAVA
50,000INR
1,915.61XAVA
100,000INR
3,831.22XAVA
500,000INR
19,156.1XAVA
1,000,000INR
38,312.21XAVA

Bảng chuyển đổi số tiền XAVA sang INR và INR sang XAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XAVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang XAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalaunch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAVA = $0.3 USD, 1 XAVA = €0.25 EUR, 1 XAVA = ₹26.07 INR, 1 XAVA = Rp4,903.46 IDR, 1 XAVA = $0.41 CAD, 1 XAVA = £0.22 GBP, 1 XAVA = ฿9.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3481
logo BTCBTC
0.00005049
logo ETHETH
0.001356
logo USDTUSDT
5.65
logo XRPXRP
2
logo BNBBNB
0.005575
logo SOLSOL
0.02638
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,165.84
logo DOGEDOGE
23.8
logo STETHSTETH
0.001354
logo TRXTRX
16.83
logo ADAADA
6.99
logo LINKLINK
0.2621
logo USDEUSDE
5.65
logo WBTCWBTC
0.00005039

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XAVA của bạn

Nhập số lượng XAVA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalaunch hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalaunch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalaunch sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalaunch sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalaunch sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide