AventusAVT sang INR:Chuyển đổi Aventus (AVT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVT/INR: 1 AVT ≈ ₹117.58 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aventus Thị trường hôm nay

Aventus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹117.58. Với nguồn cung lưu hành là 9,886,781.72 AVT, tổng vốn hóa thị trường của AVT tính bằng INR là ₹103,090,464,335.42. Trong 24h qua, giá của AVT tính bằng INR đã giảm ₹-16.99, biểu thị mức giảm -12.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVT tính bằng INR là ₹908.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVT sang INR

117.58-12.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVT sang INR là ₹117.58 INR, với sự thay đổi -12.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aventus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AventusAVT/USDT
Giao ngay
$1.32
-8.67%

The real-time trading price of AVT/USDT Spot is $1.32, with a 24-hour trading change of -8.67%, AVT/USDT Spot is $1.32 and -8.67%, and AVT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aventus sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVT sang INR

logo AventusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVT
117.67INR
2AVT
235.34INR
3AVT
353.02INR
4AVT
470.69INR
5AVT
588.37INR
6AVT
706.04INR
7AVT
823.71INR
8AVT
941.39INR
9AVT
1,059.06INR
10AVT
1,176.74INR
100AVT
11,767.41INR
500AVT
58,837.05INR
1,000AVT
117,674.11INR
5,000AVT
588,370.56INR
10,000AVT
1,176,741.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aventus
1INR
0.008498AVT
2INR
0.01699AVT
3INR
0.02549AVT
4INR
0.03399AVT
5INR
0.04249AVT
6INR
0.05098AVT
7INR
0.05948AVT
8INR
0.06798AVT
9INR
0.07648AVT
10INR
0.08498AVT
100,000INR
849.8AVT
500,000INR
4,249.02AVT
1,000,000INR
8,498.04AVT
5,000,000INR
42,490.22AVT
10,000,000INR
84,980.45AVT

Bảng chuyển đổi số tiền AVT sang INR và INR sang AVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang AVT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aventus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVT = $1.33 USD, 1 AVT = €1.15 EUR, 1 AVT = ₹117.59 INR, 1 AVT = Rp22,073.84 IDR, 1 AVT = $1.85 CAD, 1 AVT = £1.01 GBP, 1 AVT = ฿42.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4337
logo BTCBTC
0.0000514
logo ETHETH
0.001461
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.23
logo BNBBNB
0.005184
logo SOLSOL
0.03011
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,316.62
logo STETHSTETH
0.001462
logo DOGEDOGE
30.28
logo TRXTRX
19.03
logo ADAADA
9.27
logo WBTCWBTC
0.00005151
logo LINKLINK
0.3274
logo HYPEHYPE
0.1288

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aventus (AVT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVT của bạn

Nhập số lượng AVT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aventus hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aventus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aventus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aventus sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aventus sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aventus sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aventus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide