Axia Thị trường hôm nay
Axia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axia chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp29.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 630,408 AXIAV3, tổng vốn hóa thị trường của Axia tính bằng IDR là Rp306,483,194,324.36. Trong 24h qua, giá của Axia tính bằng IDR đã tăng Rp0.08444, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axia tính bằng IDR là Rp88,561.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXIAV3 sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXIAV3 sang IDR là Rp29.2 IDR, với sự thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AXIAV3/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIAV3/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Axia
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of AXIAV3/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AXIAV3/-- Spot is -- and --, and AXIAV3/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Axia sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi AXIAV3 sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AXIAV3 | 29.2IDR | 
| 2AXIAV3 | 58.4IDR | 
| 3AXIAV3 | 87.61IDR | 
| 4AXIAV3 | 116.81IDR | 
| 5AXIAV3 | 146.02IDR | 
| 6AXIAV3 | 175.22IDR | 
| 7AXIAV3 | 204.43IDR | 
| 8AXIAV3 | 233.63IDR | 
| 9AXIAV3 | 262.84IDR | 
| 10AXIAV3 | 292.04IDR | 
| 100AXIAV3 | 2,920.45IDR | 
| 500AXIAV3 | 14,602.27IDR | 
| 1,000AXIAV3 | 29,204.55IDR | 
| 5,000AXIAV3 | 146,022.77IDR | 
| 10,000AXIAV3 | 292,045.55IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang AXIAV3
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.03424AXIAV3 | 
| 2IDR | 0.06848AXIAV3 | 
| 3IDR | 0.1027AXIAV3 | 
| 4IDR | 0.1369AXIAV3 | 
| 5IDR | 0.1712AXIAV3 | 
| 6IDR | 0.2054AXIAV3 | 
| 7IDR | 0.2396AXIAV3 | 
| 8IDR | 0.2739AXIAV3 | 
| 9IDR | 0.3081AXIAV3 | 
| 10IDR | 0.3424AXIAV3 | 
| 10,000IDR | 342.41AXIAV3 | 
| 50,000IDR | 1,712.06AXIAV3 | 
| 100,000IDR | 3,424.12AXIAV3 | 
| 500,000IDR | 17,120.61AXIAV3 | 
| 1,000,000IDR | 34,241.23AXIAV3 | 
Bảng chuyển đổi số tiền AXIAV3 sang IDR và IDR sang AXIAV3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AXIAV3 sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang AXIAV3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axia phổ biến
| Axia | 1 AXIAV3 | 
|---|---|
|  AXIAV3 chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang INR | ₹0.16INR | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang IDR | Rp29.2IDR | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang THB | ฿0.06THB | 
| Axia | 1 AXIAV3 | 
|---|---|
|  AXIAV3 chuyển đổi sang RUB | ₽0.14RUB | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang TRY | ₺0.07TRY | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang CNY | ¥0.01CNY | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang JPY | ¥0.27JPY | 
|  AXIAV3 chuyển đổi sang HKD | $0.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIAV3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXIAV3 = $0 USD, 1 AXIAV3 = €0 EUR, 1 AXIAV3 = ₹0.16 INR, 1 AXIAV3 = Rp29.2 IDR, 1 AXIAV3 = $0 CAD, 1 AXIAV3 = £0 GBP, 1 AXIAV3 = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002299 | 
|  BTC | 0.0000002738 | 
|  ETH | 0.000007784 | 
|  USDT | 0.03004 | 
|  XRP | 0.01198 | 
|  BNB | 0.0000276 | 
|  SOL | 0.0001603 | 
|  USDC | 0.03002 | 
|  SMART | 7.02 | 
|  STETH | 0.00000779 | 
|  DOGE | 0.1612 | 
|  TRX | 0.1013 | 
|  ADA | 0.0493 | 
|  WBTC | 0.0000002739 | 
|  LINK | 0.001735 | 
|  HYPE | 0.0006823 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Axia (AXIAV3) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng AXIAV3 của bạn
Nhập số lượng AXIAV3 của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axia hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axia sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axia sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axia sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AXIAV3 sang IDR:Chuyển đổi Axia (AXIAV3) sang Rupiah Indonesia (IDR)
AXIAV3 sang IDR:Chuyển đổi Axia (AXIAV3) sang Rupiah Indonesia (IDR)