Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹123.9. Với nguồn cung lưu hành là 166,861,963.53 AXS, tổng vốn hóa thị trường của AXS tính bằng INR là ₹1,825,991,367,019.49. Trong 24h qua, giá của AXS tính bằng INR đã giảm ₹-10.77, biểu thị mức giảm -8.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXS tính bằng INR là ₹14,563.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹10.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang INR là ₹123.9 INR, với sự thay đổi -8.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AXS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AXS/USDT Giao ngay | $1.4 | -8.04% | |
|  AXS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $1.4 | -8.05% | 
The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $1.4, with a 24-hour trading change of -8.04%, AXS/USDT Spot is $1.4 and -8.04%, and AXS/USDT Perpetual is $1.4 and -8.05%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi AXS sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AXS | 123.9INR | 
| 2AXS | 247.81INR | 
| 3AXS | 371.72INR | 
| 4AXS | 495.63INR | 
| 5AXS | 619.54INR | 
| 6AXS | 743.44INR | 
| 7AXS | 867.35INR | 
| 8AXS | 991.26INR | 
| 9AXS | 1,115.17INR | 
| 10AXS | 1,239.08INR | 
| 100AXS | 12,390.8INR | 
| 500AXS | 61,954.02INR | 
| 1,000AXS | 123,908.04INR | 
| 5,000AXS | 619,540.24INR | 
| 10,000AXS | 1,239,080.49INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang AXS
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.00807AXS | 
| 2INR | 0.01614AXS | 
| 3INR | 0.02421AXS | 
| 4INR | 0.03228AXS | 
| 5INR | 0.04035AXS | 
| 6INR | 0.04842AXS | 
| 7INR | 0.05649AXS | 
| 8INR | 0.06456AXS | 
| 9INR | 0.07263AXS | 
| 10INR | 0.0807AXS | 
| 100,000INR | 807.05AXS | 
| 500,000INR | 4,035.25AXS | 
| 1,000,000INR | 8,070.5AXS | 
| 5,000,000INR | 40,352.5AXS | 
| 10,000,000INR | 80,705AXS | 
Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang INR và INR sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AXS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
| Axie Infinity | 1 AXS | 
|---|---|
|  AXS chuyển đổi sang USD | $1.4USD | 
|  AXS chuyển đổi sang EUR | €1.21EUR | 
|  AXS chuyển đổi sang INR | ₹123.91INR | 
|  AXS chuyển đổi sang IDR | Rp23,274.92IDR | 
|  AXS chuyển đổi sang CAD | $1.95CAD | 
|  AXS chuyển đổi sang GBP | £1.06GBP | 
|  AXS chuyển đổi sang THB | ฿45.37THB | 
| Axie Infinity | 1 AXS | 
|---|---|
|  AXS chuyển đổi sang RUB | ₽112.01RUB | 
|  AXS chuyển đổi sang BRL | R$7.51BRL | 
|  AXS chuyển đổi sang AED | د.إ5.15AED | 
|  AXS chuyển đổi sang TRY | ₺58.94TRY | 
|  AXS chuyển đổi sang CNY | ¥9.97CNY | 
|  AXS chuyển đổi sang JPY | ¥213.84JPY | 
|  AXS chuyển đổi sang HKD | $10.9HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $1.4 USD, 1 AXS = €1.21 EUR, 1 AXS = ₹123.91 INR, 1 AXS = Rp23,274.92 IDR, 1 AXS = $1.95 CAD, 1 AXS = £1.06 GBP, 1 AXS = ฿45.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4295 | 
|  BTC | 0.00005243 | 
|  ETH | 0.001495 | 
|  USDT | 5.66 | 
|  BNB | 0.005271 | 
|  XRP | 2.32 | 
|  SOL | 0.03085 | 
|  USDC | 5.66 | 
|  SMART | 1,306.86 | 
|  STETH | 0.001494 | 
|  TRX | 19.37 | 
|  DOGE | 31.13 | 
|  ADA | 9.45 | 
|  WBTC | 0.00005243 | 
|  HYPE | 0.1258 | 
|  LINK | 0.3383 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

Phân Tích Sâu Axie Infinity: Liệu Token AXS Có Thể Phục Hồi Vào Năm 2025?
Từng là một dự án tiên phong trong lĩnh vực GameFi với mức giá từng đạt đỉnh 164,9 USD, Axie Infinity cùng token AXS hiện đang đứng trước ngã rẽ mới, khi giá trị chỉ còn dao động quanh mức 1,50 USD.

Phân Tích Xu Hướng Giá AXS: Triển Vọng Của Axie Infinity là Gì?
Axie Infinity là một dự án trò chơi Web3 trên chuỗi Ronin, đã gây ra cơn sốt Chơi để Kiếm tiền vào năm 2021.

Tin tức hàng ngày | Australia củng cố quy định về tiền điện tử, Ferrari chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, AXS và APE sẽ mở khóa số lượng l?
Australia củng cố quy định về mã hóa, Ferrari chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, Tether sẽ ra mắt nền tảng RWA, và AXS và APE sẽ mở khóa số lượng lớn tuần này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AXS sang INR:Chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Rupee Ấn Độ (INR)
AXS sang INR:Chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Rupee Ấn Độ (INR)