BDINBDIN sang VND:Chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Việt Nam đồng (VND)

BDIN/VND: 1 BDIN ≈ ₫48.64 VND

Lần cập nhật mới nhất:

BDIN Thị trường hôm nay

BDIN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫48.64. Với nguồn cung lưu hành là 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng VND là ₫89,447,315,391,180.85. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng VND đã giảm ₫-0.8214, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng VND là ₫3,414.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫22.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang VND

48.64-1.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang VND là ₫48.64 VND, với sự thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BDIN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/VND trong ngày qua.

Giao dịch BDIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BDINBDIN/USDT
Giao ngay
$0.001853
-1.61%

The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.001853, with a 24-hour trading change of -1.61%, BDIN/USDT Spot is $0.001853 and -1.61%, and BDIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BDIN sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BDIN sang VND

logo BDINSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BDIN
48.64VND
2BDIN
97.28VND
3BDIN
145.93VND
4BDIN
194.57VND
5BDIN
243.22VND
6BDIN
291.86VND
7BDIN
340.5VND
8BDIN
389.15VND
9BDIN
437.79VND
10BDIN
486.44VND
100BDIN
4,864.42VND
500BDIN
24,322.13VND
1,000BDIN
48,644.26VND
5,000BDIN
243,221.34VND
10,000BDIN
486,442.68VND

Bảng chuyển đổi VND sang BDIN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo BDIN
1VND
0.02055BDIN
2VND
0.04111BDIN
3VND
0.06167BDIN
4VND
0.08222BDIN
5VND
0.1027BDIN
6VND
0.1233BDIN
7VND
0.1439BDIN
8VND
0.1644BDIN
9VND
0.185BDIN
10VND
0.2055BDIN
10,000VND
205.57BDIN
50,000VND
1,027.87BDIN
100,000VND
2,055.74BDIN
500,000VND
10,278.7BDIN
1,000,000VND
20,557.4BDIN

Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang VND và VND sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BDIN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BDIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.16 INR, 1 BDIN = Rp30.37 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001132
logo BTCBTC
0.0000001706
logo ETHETH
0.000004432
logo XRPXRP
0.006452
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002176
logo SOLSOL
0.00008944
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.76
logo STETHSTETH
0.000004439
logo DOGEDOGE
0.08041
logo ADAADA
0.02205
logo TRXTRX
0.05764
logo LINKLINK
0.000826
logo WBTCWBTC
0.0000001706
logo HYPEHYPE
0.000373

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BDIN của bạn

Nhập số lượng BDIN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide