BENQI Liquid Staked AVAXSAVAX sang EUR:Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Euro (EUR)

SAVAX/EUR: 1 SAVAX ≈ €25.66 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €25.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,209,433.83 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng EUR là €313,215,014.54. Trong 24h qua, giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng EUR đã tăng €0.585, biểu thị mức tăng +2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng EUR là €88.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €7.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang EUR

25.66+2.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang EUR là €25.66 EUR, với sự thay đổi +2.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAVAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SAVAX/-- Spot is $ and --, and SAVAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro

Bảng chuyển đổi SAVAX sang EUR

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SAVAX
25.66EUR
2SAVAX
51.32EUR
3SAVAX
76.99EUR
4SAVAX
102.65EUR
5SAVAX
128.31EUR
6SAVAX
153.98EUR
7SAVAX
179.64EUR
8SAVAX
205.31EUR
9SAVAX
230.97EUR
10SAVAX
256.63EUR
100SAVAX
2,566.39EUR
500SAVAX
12,831.96EUR
1,000SAVAX
25,663.93EUR
5,000SAVAX
128,319.66EUR
10,000SAVAX
256,639.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SAVAX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1EUR
0.03896SAVAX
2EUR
0.07793SAVAX
3EUR
0.1168SAVAX
4EUR
0.1558SAVAX
5EUR
0.1948SAVAX
6EUR
0.2337SAVAX
7EUR
0.2727SAVAX
8EUR
0.3117SAVAX
9EUR
0.3506SAVAX
10EUR
0.3896SAVAX
10,000EUR
389.65SAVAX
50,000EUR
1,948.25SAVAX
100,000EUR
3,896.51SAVAX
500,000EUR
19,482.59SAVAX
1,000,000EUR
38,965.19SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang EUR và EUR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $29.88 USD, 1 SAVAX = €25.66 EUR, 1 SAVAX = ₹2,632.54 INR, 1 SAVAX = Rp490,750.9 IDR, 1 SAVAX = $41.19 CAD, 1 SAVAX = £22.31 GBP, 1 SAVAX = ฿966.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.41
logo BTCBTC
0.005254
logo ETHETH
0.1349
logo XRPXRP
206.5
logo USDTUSDT
582.04
logo BNBBNB
0.6834
logo SOLSOL
2.78
logo USDCUSDC
582.31
logo SMARTSMART
91,619.31
logo STETHSTETH
0.1357
logo DOGEDOGE
2,697.09
logo TRXTRX
1,724.96
logo ADAADA
700.86
logo LINKLINK
24.91
logo WBTCWBTC
0.005254
logo USDEUSDE
582.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide