BNSxBNSX sang IDR:Chuyển đổi BNSx (BNSX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BNSX/IDR: 1 BNSX ≈ Rp146.25 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BNSx Thị trường hôm nay

BNSx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNSx chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp146.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 BNSX, tổng vốn hóa thị trường của BNSx tính bằng IDR là Rp51,034,967,115,411.93. Trong 24h qua, giá của BNSx tính bằng IDR đã tăng Rp4.3, biểu thị mức tăng +3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNSx tính bằng IDR là Rp41,205.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp106.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNSX sang IDR

Rp146.25+3.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNSX sang IDR là Rp146.25 IDR, với sự thay đổi +3.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNSX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNSX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BNSx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BNSxBNSX/USDT
Giao ngay
$0.0087
+3.10%

The real-time trading price of BNSX/USDT Spot is $0.0087, with a 24-hour trading change of +3.10%, BNSX/USDT Spot is $0.0087 and +3.10%, and BNSX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BNSx sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BNSX sang IDR

logo BNSxSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BNSX
146.25IDR
2BNSX
292.51IDR
3BNSX
438.76IDR
4BNSX
585.02IDR
5BNSX
731.28IDR
6BNSX
877.53IDR
7BNSX
1,023.79IDR
8BNSX
1,170.05IDR
9BNSX
1,316.3IDR
10BNSX
1,462.56IDR
100BNSX
14,625.64IDR
500BNSX
73,128.21IDR
1,000BNSX
146,256.42IDR
5,000BNSX
731,282.12IDR
10,000BNSX
1,462,564.25IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BNSX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BNSx
1IDR
0.006837BNSX
2IDR
0.01367BNSX
3IDR
0.02051BNSX
4IDR
0.02734BNSX
5IDR
0.03418BNSX
6IDR
0.04102BNSX
7IDR
0.04786BNSX
8IDR
0.05469BNSX
9IDR
0.06153BNSX
10IDR
0.06837BNSX
100,000IDR
683.73BNSX
500,000IDR
3,418.65BNSX
1,000,000IDR
6,837.3BNSX
5,000,000IDR
34,186.53BNSX
10,000,000IDR
68,373.06BNSX

Bảng chuyển đổi số tiền BNSX sang IDR và IDR sang BNSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNSX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang BNSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BNSx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNSX = $0.01 USD, 1 BNSX = €0.01 EUR, 1 BNSX = ₹0.78 INR, 1 BNSX = Rp146.26 IDR, 1 BNSX = $0.01 CAD, 1 BNSX = £0.01 GBP, 1 BNSX = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001851
logo BTCBTC
0.0000002683
logo ETHETH
0.000007187
logo USDTUSDT
0.03009
logo XRPXRP
0.01053
logo BNBBNB
0.00002953
logo SOLSOL
0.0001391
logo USDCUSDC
0.0301
logo SMARTSMART
6.21
logo DOGEDOGE
0.1248
logo STETHSTETH
0.000007193
logo TRXTRX
0.08944
logo ADAADA
0.03695
logo LINKLINK
0.001381
logo USDEUSDE
0.03007
logo WBTCWBTC
0.0000002676

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BNSx (BNSX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BNSX của bạn

Nhập số lượng BNSX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BNSx hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BNSx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BNSx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BNSx sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BNSx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide