Brett (ETH)BRETT sang GBP:Chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Bảng Anh (GBP)

BRETT/GBP: 1 BRETT ≈ £0.03132 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Brett (ETH) Thị trường hôm nay

Brett (ETH) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03132. Với nguồn cung lưu hành là 68,622,705.29 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng GBP là £1,627,447.37. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng GBP đã giảm £-0.001462, biểu thị mức giảm -4.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng GBP là £0.5011, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01764.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang GBP

£0.03132-4.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang GBP là £0.03132 GBP, với sự thay đổi -4.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Brett (ETH)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Giao ngay
$0.02597
-11.72%
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02593
-11.77%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.02597, with a 24-hour trading change of -11.72%, BRETT/USDT Spot is $0.02597 and -11.72%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.02593 and -11.77%.

Bảng chuyển đổi Brett (ETH) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi BRETT sang GBP

logo Brett (ETH)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BRETT
0.03GBP
2BRETT
0.06GBP
3BRETT
0.09GBP
4BRETT
0.12GBP
5BRETT
0.15GBP
6BRETT
0.18GBP
7BRETT
0.21GBP
8BRETT
0.25GBP
9BRETT
0.28GBP
10BRETT
0.31GBP
10,000BRETT
313.2GBP
50,000BRETT
1,566.02GBP
100,000BRETT
3,132.04GBP
500,000BRETT
15,660.24GBP
1,000,000BRETT
31,320.48GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BRETT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett (ETH)
1GBP
31.92BRETT
2GBP
63.85BRETT
3GBP
95.78BRETT
4GBP
127.71BRETT
5GBP
159.63BRETT
6GBP
191.56BRETT
7GBP
223.49BRETT
8GBP
255.42BRETT
9GBP
287.35BRETT
10GBP
319.27BRETT
100GBP
3,192.79BRETT
500GBP
15,963.99BRETT
1,000GBP
31,927.98BRETT
5,000GBP
159,639.91BRETT
10,000GBP
319,279.83BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang GBP và GBP sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRETT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett (ETH) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.04 USD, 1 BRETT = €0.04 EUR, 1 BRETT = ₹3.65 INR, 1 BRETT = Rp686.2 IDR, 1 BRETT = $0.06 CAD, 1 BRETT = £0.03 GBP, 1 BRETT = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
51.02
logo BTCBTC
0.006134
logo ETHETH
0.175
logo USDTUSDT
660.44
logo BNBBNB
0.6181
logo XRPXRP
270.95
logo SOLSOL
3.59
logo USDCUSDC
660.39
logo SMARTSMART
152,444.25
logo STETHSTETH
0.175
logo TRXTRX
2,262.79
logo DOGEDOGE
3,664.82
logo ADAADA
1,103.3
logo WBTCWBTC
0.006131
logo HYPEHYPE
14.66
logo LINKLINK
39.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett (ETH) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett (ETH).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett (ETH) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett (ETH) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett (ETH) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (ETH) (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide