BROOTBROOT sang EUR:Chuyển đổi BROOT (BROOT) sang Euro (EUR)

BROOT/EUR: 1 BROOT ≈ €0.03019 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BROOT Thị trường hôm nay

BROOT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BROOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03019. Với nguồn cung lưu hành là 0 BROOT, tổng vốn hóa thị trường của BROOT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của BROOT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BROOT tính bằng EUR là €6.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02632.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BROOT sang EUR

0.03019--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BROOT sang EUR là €0.03019 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BROOT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BROOT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BROOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BROOT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BROOT/-- Spot is -- and --, and BROOT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BROOT sang Euro

Bảng chuyển đổi BROOT sang EUR

logo BROOTSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BROOT
0.03EUR
2BROOT
0.06EUR
3BROOT
0.09EUR
4BROOT
0.12EUR
5BROOT
0.15EUR
6BROOT
0.18EUR
7BROOT
0.21EUR
8BROOT
0.24EUR
9BROOT
0.27EUR
10BROOT
0.3EUR
10,000BROOT
301.94EUR
50,000BROOT
1,509.72EUR
100,000BROOT
3,019.44EUR
500,000BROOT
15,097.2EUR
1,000,000BROOT
30,194.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BROOT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BROOT
1EUR
33.11BROOT
2EUR
66.23BROOT
3EUR
99.35BROOT
4EUR
132.47BROOT
5EUR
165.59BROOT
6EUR
198.71BROOT
7EUR
231.83BROOT
8EUR
264.94BROOT
9EUR
298.06BROOT
10EUR
331.18BROOT
100EUR
3,311.87BROOT
500EUR
16,559.36BROOT
1,000EUR
33,118.72BROOT
5,000EUR
165,593.6BROOT
10,000EUR
331,187.21BROOT

Bảng chuyển đổi số tiền BROOT sang EUR và EUR sang BROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BROOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BROOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BROOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BROOT = $0.04 USD, 1 BROOT = €0.03 EUR, 1 BROOT = ₹3.13 INR, 1 BROOT = Rp580.59 IDR, 1 BROOT = $0.05 CAD, 1 BROOT = £0.03 GBP, 1 BROOT = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.32
logo BTCBTC
0.005066
logo ETHETH
0.1269
logo XRPXRP
193.03
logo USDTUSDT
586.21
logo SOLSOL
2.42
logo BNBBNB
0.6315
logo USDCUSDC
586.79
logo SMARTSMART
119,185.73
logo DOGEDOGE
2,104.05
logo STETHSTETH
0.1272
logo TRXTRX
1,684.64
logo ADAADA
659.07
logo LINKLINK
24.21
logo WBTCWBTC
0.005071
logo HYPEHYPE
10.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BROOT (BROOT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BROOT của bạn

Nhập số lượng BROOT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BROOT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BROOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BROOT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BROOT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BROOT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BROOT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BROOT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide