BROOTBROOT sang HKD:Chuyển đổi BROOT (BROOT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BROOT/HKD: 1 BROOT ≈ $0.2756 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

BROOT Thị trường hôm nay

BROOT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BROOT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2756. Với nguồn cung lưu hành là 0 BROOT, tổng vốn hóa thị trường của BROOT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của BROOT tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BROOT tính bằng HKD là $62.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2403.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BROOT sang HKD

$0.2756--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BROOT sang HKD là $0.2756 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BROOT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BROOT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch BROOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BROOT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BROOT/-- Spot is -- and --, and BROOT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BROOT sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BROOT sang HKD

logo BROOTSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BROOT
0.27HKD
2BROOT
0.55HKD
3BROOT
0.82HKD
4BROOT
1.1HKD
5BROOT
1.37HKD
6BROOT
1.65HKD
7BROOT
1.92HKD
8BROOT
2.2HKD
9BROOT
2.48HKD
10BROOT
2.75HKD
1,000BROOT
275.64HKD
5,000BROOT
1,378.24HKD
10,000BROOT
2,756.48HKD
50,000BROOT
13,782.43HKD
100,000BROOT
27,564.87HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BROOT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo BROOT
1HKD
3.62BROOT
2HKD
7.25BROOT
3HKD
10.88BROOT
4HKD
14.51BROOT
5HKD
18.13BROOT
6HKD
21.76BROOT
7HKD
25.39BROOT
8HKD
29.02BROOT
9HKD
32.65BROOT
10HKD
36.27BROOT
100HKD
362.78BROOT
500HKD
1,813.9BROOT
1,000HKD
3,627.8BROOT
5,000HKD
18,139.02BROOT
10,000HKD
36,278.05BROOT

Bảng chuyển đổi số tiền BROOT sang HKD và HKD sang BROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BROOT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BROOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BROOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BROOT = $0.04 USD, 1 BROOT = €0.03 EUR, 1 BROOT = ₹3.13 INR, 1 BROOT = Rp580.59 IDR, 1 BROOT = $0.05 CAD, 1 BROOT = £0.03 GBP, 1 BROOT = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.7
logo BTCBTC
0.0005547
logo ETHETH
0.01385
logo XRPXRP
20.98
logo USDTUSDT
64.19
logo SOLSOL
0.261
logo BNBBNB
0.06885
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
13,061.9
logo DOGEDOGE
223.89
logo STETHSTETH
0.01391
logo ADAADA
71.02
logo TRXTRX
184.07
logo LINKLINK
2.63
logo WBTCWBTC
0.0005538
logo HYPEHYPE
1.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BROOT (BROOT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BROOT của bạn

Nhập số lượng BROOT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BROOT hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BROOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BROOT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BROOT sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BROOT sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BROOT sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi BROOT sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide