cAAVECAAVE sang INR:Chuyển đổi cAAVE (CAAVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CAAVE/INR: 1 CAAVE ≈ ₹513.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

cAAVE Thị trường hôm nay

cAAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CAAVE chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹513.6. Với nguồn cung lưu hành là 0 CAAVE, tổng vốn hóa thị trường của CAAVE tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CAAVE tính bằng INR đã giảm ₹-1.91, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CAAVE tính bằng INR là ₹741.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹82.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAAVE sang INR

513.6-0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAAVE sang INR là ₹513.6 INR, với sự thay đổi -0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAAVE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAAVE/INR trong ngày qua.

Giao dịch cAAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CAAVE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CAAVE/-- Spot is -- and --, and CAAVE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi cAAVE sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CAAVE sang INR

logo cAAVESố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CAAVE
513.6INR
2CAAVE
1,027.2INR
3CAAVE
1,540.8INR
4CAAVE
2,054.4INR
5CAAVE
2,568INR
6CAAVE
3,081.6INR
7CAAVE
3,595.21INR
8CAAVE
4,108.81INR
9CAAVE
4,622.41INR
10CAAVE
5,136.01INR
100CAAVE
51,360.15INR
500CAAVE
256,800.77INR
1,000CAAVE
513,601.55INR
5,000CAAVE
2,568,007.76INR
10,000CAAVE
5,136,015.52INR

Bảng chuyển đổi INR sang CAAVE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo cAAVE
1INR
0.001947CAAVE
2INR
0.003894CAAVE
3INR
0.005841CAAVE
4INR
0.007788CAAVE
5INR
0.009735CAAVE
6INR
0.01168CAAVE
7INR
0.01362CAAVE
8INR
0.01557CAAVE
9INR
0.01752CAAVE
10INR
0.01947CAAVE
100,000INR
194.7CAAVE
500,000INR
973.51CAAVE
1,000,000INR
1,947.03CAAVE
5,000,000INR
9,735.17CAAVE
10,000,000INR
19,470.34CAAVE

Bảng chuyển đổi số tiền CAAVE sang INR và INR sang CAAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAAVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang CAAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cAAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAAVE = $5.78 USD, 1 CAAVE = €4.92 EUR, 1 CAAVE = ₹513.6 INR, 1 CAAVE = Rp96,401.12 IDR, 1 CAAVE = $8.04 CAD, 1 CAAVE = £4.3 GBP, 1 CAAVE = ฿187.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.347
logo BTCBTC
0.0000487
logo ETHETH
0.001326
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
1.94
logo BNBBNB
0.005505
logo SOLSOL
0.0262
logo USDCUSDC
5.62
logo SMARTSMART
1,262.74
logo DOGEDOGE
23.55
logo STETHSTETH
0.001339
logo TRXTRX
16.74
logo ADAADA
6.84
logo USDEUSDE
5.62
logo WBTCWBTC
0.00004914
logo LINKLINK
0.2571

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cAAVE (CAAVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CAAVE của bạn

Nhập số lượng CAAVE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cAAVE hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cAAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cAAVE sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cAAVE sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi cAAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide