Camelot TokenGRAIL sang CNY:Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GRAIL/CNY: 1 GRAIL ≈ ¥2,141.41 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Camelot Token Thị trường hôm nay

Camelot Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Camelot Token chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2,141.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,036.93 GRAIL, tổng vốn hóa thị trường của Camelot Token tính bằng CNY là ¥352,365,498.68. Trong 24h qua, giá của Camelot Token tính bằng CNY đã tăng ¥29.12, biểu thị mức tăng +1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Camelot Token tính bằng CNY là ¥34,618, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1,216.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIL sang CNY

¥2,141.41+1.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIL sang CNY là ¥2,141.41 CNY, với sự thay đổi +1.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Camelot Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Camelot TokenGRAIL/USDT
Giao ngay
$299.5
+1.42%

The real-time trading price of GRAIL/USDT Spot is $299.5, with a 24-hour trading change of +1.42%, GRAIL/USDT Spot is $299.5 and +1.42%, and GRAIL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Camelot Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GRAIL sang CNY

logo Camelot TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRAIL
2,141.41CNY
2GRAIL
4,282.82CNY
3GRAIL
6,424.23CNY
4GRAIL
8,565.64CNY
5GRAIL
10,707.05CNY
6GRAIL
12,848.46CNY
7GRAIL
14,989.88CNY
8GRAIL
17,131.29CNY
9GRAIL
19,272.7CNY
10GRAIL
21,414.11CNY
100GRAIL
214,141.14CNY
500GRAIL
1,070,705.72CNY
1,000GRAIL
2,141,411.44CNY
5,000GRAIL
10,707,057.2CNY
10,000GRAIL
21,414,114.4CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRAIL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Camelot Token
1CNY
0.0004669GRAIL
2CNY
0.0009339GRAIL
3CNY
0.0014GRAIL
4CNY
0.001867GRAIL
5CNY
0.002334GRAIL
6CNY
0.002801GRAIL
7CNY
0.003268GRAIL
8CNY
0.003735GRAIL
9CNY
0.004202GRAIL
10CNY
0.004669GRAIL
1,000,000CNY
466.98GRAIL
5,000,000CNY
2,334.9GRAIL
10,000,000CNY
4,669.81GRAIL
50,000,000CNY
23,349.08GRAIL
100,000,000CNY
46,698.17GRAIL

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIL sang CNY và CNY sang GRAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRAIL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 CNY sang GRAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Camelot Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIL = $299.8 USD, 1 GRAIL = €257.5 EUR, 1 GRAIL = ₹26,413.46 INR, 1 GRAIL = Rp4,923,933.07 IDR, 1 GRAIL = $413.24 CAD, 1 GRAIL = £223.8 GBP, 1 GRAIL = ฿9,695.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.12
logo BTCBTC
0.0006266
logo ETHETH
0.01603
logo XRPXRP
24.45
logo USDTUSDT
69.99
logo BNBBNB
0.08198
logo SOLSOL
0.3326
logo USDCUSDC
70.01
logo SMARTSMART
11,041.96
logo STETHSTETH
0.01606
logo DOGEDOGE
323.8
logo TRXTRX
206.33
logo ADAADA
83.87
logo LINKLINK
2.97
logo WBTCWBTC
0.0006274
logo USDEUSDE
69.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GRAIL của bạn

Nhập số lượng GRAIL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Camelot Token hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Camelot Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Camelot Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Camelot Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Camelot Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Camelot Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Camelot Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide