CeloGoldCELO sang INR:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CELO/INR: 1 CELO ≈ ₹28.35 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹28.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 581,410,254 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng INR là ₹1,456,188,208,281.54. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng INR đã tăng ₹0.6424, biểu thị mức tăng +2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng INR là ₹867.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang INR

28.35+2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang INR là ₹28.35 INR, với sự thay đổi +2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/INR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3207
+2.49%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3216
+2.85%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3207, with a 24-hour trading change of +2.49%, CELO/USDT Spot is $0.3207 and +2.49%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3216 and +2.85%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CELO sang INR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELO
28.41INR
2CELO
56.82INR
3CELO
85.23INR
4CELO
113.64INR
5CELO
142.05INR
6CELO
170.47INR
7CELO
198.88INR
8CELO
227.29INR
9CELO
255.7INR
10CELO
284.11INR
100CELO
2,841.17INR
500CELO
14,205.88INR
1,000CELO
28,411.77INR
5,000CELO
142,058.85INR
10,000CELO
284,117.71INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1INR
0.03519CELO
2INR
0.07039CELO
3INR
0.1055CELO
4INR
0.1407CELO
5INR
0.1759CELO
6INR
0.2111CELO
7INR
0.2463CELO
8INR
0.2815CELO
9INR
0.3167CELO
10INR
0.3519CELO
10,000INR
351.96CELO
50,000INR
1,759.83CELO
100,000INR
3,519.66CELO
500,000INR
17,598.33CELO
1,000,000INR
35,196.67CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang INR và INR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.32 USD, 1 CELO = €0.27 EUR, 1 CELO = ₹28.36 INR, 1 CELO = Rp5,259.79 IDR, 1 CELO = $0.44 CAD, 1 CELO = £0.24 GBP, 1 CELO = ฿10.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3258
logo BTCBTC
0.00004883
logo ETHETH
0.001203
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02335
logo BNBBNB
0.0061
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,158.15
logo DOGEDOGE
20.34
logo STETHSTETH
0.001206
logo ADAADA
6.12
logo TRXTRX
16.08
logo LINKLINK
0.2265
logo HYPEHYPE
0.102
logo WBTCWBTC
0.00004881

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide