chabitCB8 sang INR:Chuyển đổi chabit (CB8) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CB8/INR: 1 CB8 ≈ ₹1.58 INR

Lần cập nhật mới nhất:

chabit Thị trường hôm nay

chabit đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của chabit chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CB8, tổng vốn hóa thị trường của chabit tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của chabit tính bằng INR đã tăng ₹0.0002853, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của chabit tính bằng INR là ₹17.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8914.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CB8 sang INR

1.58+0.018%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CB8 sang INR là ₹1.58 INR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CB8/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CB8/INR trong ngày qua.

Giao dịch chabit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CB8/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CB8/-- Spot is $ and --, and CB8/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi chabit sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CB8 sang INR

logo chabitSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CB8
1.58INR
2CB8
3.17INR
3CB8
4.75INR
4CB8
6.34INR
5CB8
7.92INR
6CB8
9.51INR
7CB8
11.09INR
8CB8
12.68INR
9CB8
14.27INR
10CB8
15.85INR
100CB8
158.56INR
500CB8
792.84INR
1,000CB8
1,585.69INR
5,000CB8
7,928.46INR
10,000CB8
15,856.93INR

Bảng chuyển đổi INR sang CB8

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo chabit
1INR
0.6306CB8
2INR
1.26CB8
3INR
1.89CB8
4INR
2.52CB8
5INR
3.15CB8
6INR
3.78CB8
7INR
4.41CB8
8INR
5.04CB8
9INR
5.67CB8
10INR
6.3CB8
1,000INR
630.63CB8
5,000INR
3,153.19CB8
10,000INR
6,306.38CB8
50,000INR
31,531.93CB8
100,000INR
63,063.87CB8

Bảng chuyển đổi số tiền CB8 sang INR và INR sang CB8 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CB8 sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CB8, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1chabit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CB8 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CB8 = $0.02 USD, 1 CB8 = €0.02 EUR, 1 CB8 = ₹1.59 INR, 1 CB8 = Rp295.21 IDR, 1 CB8 = $0.02 CAD, 1 CB8 = £0.01 GBP, 1 CB8 = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    INRINR
    logo GTGT
    0.3392
    logo BTCBTC
    0.0000503
    logo ETHETH
    0.001302
    logo XRPXRP
    1.88
    logo USDTUSDT
    5.67
    logo BNBBNB
    0.006427
    logo SOLSOL
    0.02597
    logo USDCUSDC
    5.67
    logo SMARTSMART
    1,179.74
    logo STETHSTETH
    0.001307
    logo DOGEDOGE
    23.42
    logo ADAADA
    6.41
    logo TRXTRX
    16.84
    logo LINKLINK
    0.2399
    logo HYPEHYPE
    0.1034
    logo WBTCWBTC
    0.00005033

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi chabit (CB8) sang Rupee Ấn Độ (INR)

    01

    Nhập số lượng CB8 của bạn

    Nhập số lượng CB8 của bạn

    02

    Chọn Rupee Ấn Độ

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá chabit hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua chabit.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi chabit sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ chabit sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ chabit sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ chabit sang Rupee Ấn Độ?

    4.Tôi có thể chuyển đổi chabit sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide