ChainLinkLINK sang PLN:Chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Złoty Ba Lan (PLN)

LINK/PLN: 1 LINK ≈ zł48.6 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Złoty Ba Lan (PLN) là zł48.6. Với nguồn cung lưu hành là 696,849,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng PLN là zł123,155,403,637.47. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng PLN đã giảm zł-1.74, biểu thị mức giảm -3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng PLN là zł191.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.5387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang PLN

48.6-3.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang PLN là zł48.6 PLN, với sự thay đổi -3.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/PLN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/PLN trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.32, with a 24-hour trading change of -2.97%, LINK/USDT Spot is $13.32 and -2.97%, and LINK/USDT Perpetual is $13.31 and -3.00%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Złoty Ba Lan

Bảng chuyển đổi LINK sang PLN

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1LINK
49.83PLN
2LINK
99.66PLN
3LINK
149.49PLN
4LINK
199.32PLN
5LINK
249.15PLN
6LINK
298.98PLN
7LINK
348.81PLN
8LINK
398.65PLN
9LINK
448.48PLN
10LINK
498.31PLN
100LINK
4,983.13PLN
500LINK
24,915.69PLN
1,000LINK
49,831.38PLN
5,000LINK
249,156.9PLN
10,000LINK
498,313.8PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang LINK

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1PLN
0.02006LINK
2PLN
0.04013LINK
3PLN
0.0602LINK
4PLN
0.08027LINK
5PLN
0.1003LINK
6PLN
0.1204LINK
7PLN
0.1404LINK
8PLN
0.1605LINK
9PLN
0.1806LINK
10PLN
0.2006LINK
10,000PLN
200.67LINK
50,000PLN
1,003.38LINK
100,000PLN
2,006.76LINK
500,000PLN
10,033.83LINK
1,000,000PLN
20,067.67LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang PLN và PLN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.71 USD, 1 LINK = €11.8 EUR, 1 LINK = ₹1,216.35 INR, 1 LINK = Rp229,070.83 IDR, 1 LINK = $19.22 CAD, 1 LINK = £10.41 GBP, 1 LINK = ฿444.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
12.66
logo BTCBTC
0.001478
logo ETHETH
0.04482
logo USDTUSDT
137.6
logo XRPXRP
63.37
logo BNBBNB
0.1509
logo USDCUSDC
137.41
logo SOLSOL
1.03
logo SMARTSMART
41,507.32
logo TRXTRX
468.4
logo STETHSTETH
0.04466
logo DOGEDOGE
878
logo ADAADA
291.52
logo WBTCWBTC
0.001481
logo HYPEHYPE
3.65
logo BCHBCH
0.2721

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Złoty Ba Lan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Złoty Ba Lan (PLN)

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Złoty Ba Lan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PLN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Złoty Ba Lan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Złoty Ba Lan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Złoty Ba Lan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Złoty Ba Lan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Złoty Ba Lan (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide