chickNIB sang INR:Chuyển đổi chick (NIB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NIB/INR: 1 NIB ≈ ₹0.001565 INR

Lần cập nhật mới nhất:

chick Thị trường hôm nay

chick đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của chick chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.001565. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,780,982.73 NIB, tổng vốn hóa thị trường của chick tính bằng INR là ₹137,339,602.64. Trong 24h qua, giá của chick tính bằng INR đã tăng ₹0.0000007825, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của chick tính bằng INR là ₹0.02512, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0008167.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIB sang INR

0.001565+0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIB sang INR là ₹0.001565 INR, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIB/INR trong ngày qua.

Giao dịch chick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NIB/-- Spot is $ and --, and NIB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi chick sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NIB sang INR

logo chickSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NIB
0INR
2NIB
0INR
3NIB
0INR
4NIB
0INR
5NIB
0INR
6NIB
0INR
7NIB
0.01INR
8NIB
0.01INR
9NIB
0.01INR
10NIB
0.01INR
100,000NIB
156.59INR
500,000NIB
782.95INR
1,000,000NIB
1,565.9INR
5,000,000NIB
7,829.5INR
10,000,000NIB
15,659.01INR

Bảng chuyển đổi INR sang NIB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo chick
1INR
638.6NIB
2INR
1,277.21NIB
3INR
1,915.82NIB
4INR
2,554.43NIB
5INR
3,193.04NIB
6INR
3,831.65NIB
7INR
4,470.26NIB
8INR
5,108.87NIB
9INR
5,747.48NIB
10INR
6,386.09NIB
100INR
63,860.95NIB
500INR
319,304.79NIB
1,000INR
638,609.58NIB
5,000INR
3,193,047.92NIB
10,000INR
6,386,095.84NIB

Bảng chuyển đổi số tiền NIB sang INR và INR sang NIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NIB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1chick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIB = $0 USD, 1 NIB = €0 EUR, 1 NIB = ₹0 INR, 1 NIB = Rp0.29 IDR, 1 NIB = $0 CAD, 1 NIB = £0 GBP, 1 NIB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3322
logo BTCBTC
0.00005089
logo ETHETH
0.001271
logo XRPXRP
1.92
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.00654
logo SOLSOL
0.02684
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
829.32
logo STETHSTETH
0.001282
logo DOGEDOGE
25.69
logo TRXTRX
16.56
logo ADAADA
6.71
logo LINKLINK
0.2294
logo WBTCWBTC
0.00005075
logo HYPEHYPE
0.1244

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi chick (NIB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NIB của bạn

Nhập số lượng NIB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá chick hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua chick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi chick sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ chick sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ chick sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ chick sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi chick sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide