CoinExCET sang GBP:Chuyển đổi CoinEx (CET) sang Bảng Anh (GBP)

CET/GBP: 1 CET ≈ £0.03337 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03337. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,593,573,781.71 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng GBP là £66,115,461.88. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng GBP đã tăng £0.0003762, biểu thị mức tăng +1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng GBP là £0.1147, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003136.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang GBP

£0.03337+1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang GBP là £0.03337 GBP, với sự thay đổi +1.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CET/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/GBP trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CET/-- Spot is -- and --, and CET/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CET sang GBP

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CET
0.03GBP
2CET
0.06GBP
3CET
0.1GBP
4CET
0.13GBP
5CET
0.16GBP
6CET
0.2GBP
7CET
0.23GBP
8CET
0.26GBP
9CET
0.3GBP
10CET
0.33GBP
10,000CET
333.69GBP
50,000CET
1,668.48GBP
100,000CET
3,336.96GBP
500,000CET
16,684.8GBP
1,000,000CET
33,369.61GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CET

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1GBP
29.96CET
2GBP
59.93CET
3GBP
89.9CET
4GBP
119.86CET
5GBP
149.83CET
6GBP
179.8CET
7GBP
209.77CET
8GBP
239.73CET
9GBP
269.7CET
10GBP
299.67CET
100GBP
2,996.73CET
500GBP
14,983.69CET
1,000GBP
29,967.38CET
5,000GBP
149,836.92CET
10,000GBP
299,673.84CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang GBP và GBP sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.04 USD, 1 CET = €0.04 EUR, 1 CET = ₹3.91 INR, 1 CET = Rp730.99 IDR, 1 CET = $0.06 CAD, 1 CET = £0.03 GBP, 1 CET = ฿1.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
66.53
logo BTCBTC
0.007742
logo ETHETH
0.2381
logo USDTUSDT
655.11
logo XRPXRP
339.93
logo BNBBNB
0.789
logo USDCUSDC
654.38
logo SOLSOL
5.12
logo SMARTSMART
225,862.4
logo TRXTRX
2,393.98
logo STETHSTETH
0.2383
logo DOGEDOGE
4,706.73
logo ADAADA
1,630.24
logo BCHBCH
1.16
logo WBTCWBTC
0.007752
logo LEOLEO
69.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CoinEx (CET) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide