CovalentCXT sang IDR:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CXT/IDR: 1 CXT ≈ Rp226.71 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CXT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp226.71. Với nguồn cung lưu hành là 954,999,395.07 CXT, tổng vốn hóa thị trường của CXT tính bằng IDR là Rp3,591,745,847,928,354.15. Trong 24h qua, giá của CXT tính bằng IDR đã giảm Rp-9.19, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CXT tính bằng IDR là Rp2,815.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp226.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang IDR

Rp226.71-3.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang IDR là Rp226.71 IDR, với sự thay đổi -3.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.01385
-3.37%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.01385, with a 24-hour trading change of -3.37%, CXT/USDT Spot is $0.01385 and -3.37%, and CXT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CXT sang IDR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CXT
226.71IDR
2CXT
453.42IDR
3CXT
680.13IDR
4CXT
906.84IDR
5CXT
1,133.55IDR
6CXT
1,360.26IDR
7CXT
1,586.97IDR
8CXT
1,813.68IDR
9CXT
2,040.39IDR
10CXT
2,267.1IDR
100CXT
22,671.06IDR
500CXT
113,355.33IDR
1,000CXT
226,710.66IDR
5,000CXT
1,133,553.34IDR
10,000CXT
2,267,106.69IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CXT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1IDR
0.00441CXT
2IDR
0.008821CXT
3IDR
0.01323CXT
4IDR
0.01764CXT
5IDR
0.02205CXT
6IDR
0.02646CXT
7IDR
0.03087CXT
8IDR
0.03528CXT
9IDR
0.03969CXT
10IDR
0.0441CXT
100,000IDR
441.09CXT
500,000IDR
2,205.45CXT
1,000,000IDR
4,410.9CXT
5,000,000IDR
22,054.54CXT
10,000,000IDR
44,109.08CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang IDR và IDR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.01 USD, 1 CXT = €0.01 EUR, 1 CXT = ₹1.21 INR, 1 CXT = Rp226.71 IDR, 1 CXT = $0.02 CAD, 1 CXT = £0.01 GBP, 1 CXT = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00223
logo BTCBTC
0.0000002771
logo ETHETH
0.000007874
logo USDTUSDT
0.03013
logo BNBBNB
0.00002746
logo XRPXRP
0.01206
logo SOLSOL
0.0001608
logo USDCUSDC
0.03013
logo SMARTSMART
6.88
logo STETHSTETH
0.000007919
logo DOGEDOGE
0.1641
logo TRXTRX
0.1027
logo ADAADA
0.04873
logo WBTCWBTC
0.0000002774
logo HYPEHYPE
0.0006411
logo LINKLINK
0.001732

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide