Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CXT chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.4341. Với nguồn cung lưu hành là 955,989,170.79 CXT, tổng vốn hóa thị trường của CXT tính bằng THB là ฿13,442,249,782.74. Trong 24h qua, giá của CXT tính bằng THB đã giảm ฿-0.01075, biểu thị mức giảm -2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CXT tính bằng THB là ฿5.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3941.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang THB là ฿0.4341 THB, với sự thay đổi -2.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/THB trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  CXT/USDT Giao ngay | $0.01339 | -1.55% | 
The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.01339, with a 24-hour trading change of -1.55%, CXT/USDT Spot is $0.01339 and -1.55%, and CXT/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Covalent sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi CXT sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CXT | 0.43THB | 
| 2CXT | 0.86THB | 
| 3CXT | 1.3THB | 
| 4CXT | 1.73THB | 
| 5CXT | 2.17THB | 
| 6CXT | 2.6THB | 
| 7CXT | 3.03THB | 
| 8CXT | 3.47THB | 
| 9CXT | 3.9THB | 
| 10CXT | 4.34THB | 
| 1,000CXT | 434.15THB | 
| 5,000CXT | 2,170.76THB | 
| 10,000CXT | 4,341.53THB | 
| 50,000CXT | 21,707.65THB | 
| 100,000CXT | 43,415.3THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang CXT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 2.3CXT | 
| 2THB | 4.6CXT | 
| 3THB | 6.91CXT | 
| 4THB | 9.21CXT | 
| 5THB | 11.51CXT | 
| 6THB | 13.82CXT | 
| 7THB | 16.12CXT | 
| 8THB | 18.42CXT | 
| 9THB | 20.73CXT | 
| 10THB | 23.03CXT | 
| 100THB | 230.33CXT | 
| 500THB | 1,151.66CXT | 
| 1,000THB | 2,303.33CXT | 
| 5,000THB | 11,516.67CXT | 
| 10,000THB | 23,033.34CXT | 
Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang THB và THB sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CXT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
| Covalent | 1 CXT | 
|---|---|
|  CXT chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  CXT chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  CXT chuyển đổi sang INR | ₹1.19INR | 
|  CXT chuyển đổi sang IDR | Rp223.15IDR | 
|  CXT chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  CXT chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  CXT chuyển đổi sang THB | ฿0.43THB | 
| Covalent | 1 CXT | 
|---|---|
|  CXT chuyển đổi sang RUB | ₽1.07RUB | 
|  CXT chuyển đổi sang BRL | R$0.07BRL | 
|  CXT chuyển đổi sang AED | د.إ0.05AED | 
|  CXT chuyển đổi sang TRY | ₺0.56TRY | 
|  CXT chuyển đổi sang CNY | ¥0.1CNY | 
|  CXT chuyển đổi sang JPY | ¥2.06JPY | 
|  CXT chuyển đổi sang HKD | $0.1HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.01 USD, 1 CXT = €0.01 EUR, 1 CXT = ₹1.19 INR, 1 CXT = Rp223.15 IDR, 1 CXT = $0.02 CAD, 1 CXT = £0.01 GBP, 1 CXT = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.2 | 
|  BTC | 0.0001408 | 
|  ETH | 0.004028 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  XRP | 6.18 | 
|  BNB | 0.01431 | 
|  SOL | 0.08289 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,630.7 | 
|  STETH | 0.004022 | 
|  DOGE | 83.38 | 
|  TRX | 52.24 | 
|  ADA | 25.27 | 
|  WBTC | 0.0001407 | 
|  LINK | 0.9016 | 
|  HYPE | 0.3507 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng CXT của bạn
Nhập số lượng CXT của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Tầm Nhìn CXT 2025 của Covalent: Mở Rộng và Tăng Trưởng
Covalent đã bước sang giai đoạn mới với việc ra mắt token CXT, khẳng định mục tiêu xây dựng giao thức dữ liệu on-chain toàn diện nhất trong ngành blockchain.

Triển Vọng Giá CXT của Covalent: Phân Tích Thị Trường và Dự Đoán Tương Lai
Trong bối cảnh phân tích dữ liệu on-chain ngày càng phát triển, CXT—token gốc của Covalent Network
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CXT sang THB:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Baht Thái (THB)
CXT sang THB:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Baht Thái (THB)