Crust NetworkCRU sang INR:Chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CRU/INR: 1 CRU ≈ ₹5.98 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Network Thị trường hôm nay

Crust Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust Network chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust Network tính bằng INR là ₹14,092,623,380.65. Trong 24h qua, giá của Crust Network tính bằng INR đã tăng ₹0.09721, biểu thị mức tăng +1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust Network tính bằng INR là ₹15,788.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang INR

5.98+1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang INR là ₹5.98 INR, với sự thay đổi +1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crust Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crust NetworkCRU/USDT
Giao ngay
$0.06792
+1.97%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.06792, with a 24-hour trading change of +1.97%, CRU/USDT Spot is $0.06792 and +1.97%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust Network sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CRU sang INR

logo Crust NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRU
5.98INR
2CRU
11.97INR
3CRU
17.96INR
4CRU
23.95INR
5CRU
29.94INR
6CRU
35.93INR
7CRU
41.91INR
8CRU
47.9INR
9CRU
53.89INR
10CRU
59.88INR
100CRU
598.84INR
500CRU
2,994.23INR
1,000CRU
5,988.47INR
5,000CRU
29,942.36INR
10,000CRU
59,884.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust Network
1INR
0.1669CRU
2INR
0.3339CRU
3INR
0.5009CRU
4INR
0.6679CRU
5INR
0.8349CRU
6INR
1CRU
7INR
1.16CRU
8INR
1.33CRU
9INR
1.5CRU
10INR
1.66CRU
1,000INR
166.98CRU
5,000INR
834.93CRU
10,000INR
1,669.87CRU
50,000INR
8,349.37CRU
100,000INR
16,698.74CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang INR và INR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.07 USD, 1 CRU = €0.06 EUR, 1 CRU = ₹5.99 INR, 1 CRU = Rp1,114.87 IDR, 1 CRU = $0.09 CAD, 1 CRU = £0.05 GBP, 1 CRU = ฿2.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    INRINR
    logo GTGT
    0.3385
    logo BTCBTC
    0.00005035
    logo ETHETH
    0.001303
    logo XRPXRP
    1.88
    logo USDTUSDT
    5.67
    logo BNBBNB
    0.006445
    logo SOLSOL
    0.0261
    logo USDCUSDC
    5.67
    logo SMARTSMART
    1,122.6
    logo STETHSTETH
    0.001303
    logo DOGEDOGE
    22.99
    logo ADAADA
    6.41
    logo TRXTRX
    16.8
    logo LINKLINK
    0.2406
    logo HYPEHYPE
    0.1051
    logo WBTCWBTC
    0.00005039

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

    01

    Nhập số lượng CRU của bạn

    Nhập số lượng CRU của bạn

    02

    Chọn Rupee Ấn Độ

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Rupee Ấn Độ?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide