Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫85,854.59T , đã thay đổi +2.39% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫95.65T, đã thay đổi +0.4% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,074,038,167.84 | -0.07% | ₫46.63T | ₫61,242.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫120,141,577.32 | +0.71% | ₫37.10T | ₫14,501.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫26,205,971.90 | +4.43% | ₫530.01B | ₫3,647.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,427,914.55 | +2.94% | ₫6.31T | ₫3,490.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫23,807.86 | +3.12% | ₫253.16B | ₫869.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫860,063.83 | +9.19% | ₫295.32B | ₫363.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫99,710.20 | +5.04% | ₫854.22B | ₫355.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,606,998.31 | +5.17% | ₫275.72B | ₫330.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,443.39 | +3.68% | ₫204.94B | ₫273.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,232.44 | +3.43% | ₫33.63B | ₫216.94T | Giao dịchChi tiết | ||
₫118,094.79 | +6.50% | ₫130.72B | ₫179.77T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,410.58 | +0.68% | ₫124.19B | ₫76.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫275,572.00 | +4.64% | ₫154.76B | ₫68.89T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,276.88 | +0.02% | ₫365.88B | ₫60.02T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,357.59 | +1.90% | ₫44.50B | ₫55.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫378,947.58 | +4.20% | ₫80.06B | ₫37.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,174.90 | +0.41% | ₫53.38B | ₫24.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,039.15 | +1.58% | ₫26.53B | ₫23.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,433.73 | +0.46% | ₫21.00B | ₫21.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,622.84 | +1.60% | ₫12.44B | ₫19.72T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.38%47.62%