CypressCP sang VND:Chuyển đổi Cypress (CP) sang Việt Nam đồng (VND)

CP/VND: 1 CP ≈ ₫399.32 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Cypress Thị trường hôm nay

Cypress đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cypress chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫399.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CP, tổng vốn hóa thị trường của Cypress tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Cypress tính bằng VND đã tăng ₫3.16, biểu thị mức tăng +0.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cypress tính bằng VND là ₫6,237.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫201.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CP sang VND

399.32+0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CP sang VND là ₫399.32 VND, với sự thay đổi +0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Cypress

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CP/-- Spot is -- and --, and CP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cypress sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CP sang VND

logo CypressSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CP
399.32VND
2CP
798.64VND
3CP
1,197.96VND
4CP
1,597.29VND
5CP
1,996.61VND
6CP
2,395.93VND
7CP
2,795.26VND
8CP
3,194.58VND
9CP
3,593.9VND
10CP
3,993.23VND
100CP
39,932.31VND
500CP
199,661.57VND
1,000CP
399,323.15VND
5,000CP
1,996,615.79VND
10,000CP
3,993,231.59VND

Bảng chuyển đổi VND sang CP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cypress
1VND
0.002504CP
2VND
0.005008CP
3VND
0.007512CP
4VND
0.01001CP
5VND
0.01252CP
6VND
0.01502CP
7VND
0.01752CP
8VND
0.02003CP
9VND
0.02253CP
10VND
0.02504CP
100,000VND
250.42CP
500,000VND
1,252.11CP
1,000,000VND
2,504.23CP
5,000,000VND
12,521.18CP
10,000,000VND
25,042.37CP

Bảng chuyển đổi số tiền CP sang VND và VND sang CP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang CP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cypress phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CP = $0.02 USD, 1 CP = €0.01 EUR, 1 CP = ₹1.34 INR, 1 CP = Rp253.51 IDR, 1 CP = $0.02 CAD, 1 CP = £0.01 GBP, 1 CP = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001228
logo BTCBTC
0.0000001708
logo ETHETH
0.000004833
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.007297
logo BNBBNB
0.00001705
logo SOLSOL
0.00009867
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.27
logo STETHSTETH
0.000004831
logo DOGEDOGE
0.09736
logo TRXTRX
0.06417
logo ADAADA
0.02923
logo WBTCWBTC
0.0000001709
logo LINKLINK
0.001065
logo HYPEHYPE
0.0004314

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cypress (CP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CP của bạn

Nhập số lượng CP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cypress hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cypress.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cypress sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cypress sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cypress sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide