dAMMDAMM sang CNY:Chuyển đổi dAMM (DAMM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DAMM/CNY: 1 DAMM ≈ ¥0.8344 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

dAMM Thị trường hôm nay

dAMM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dAMM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.8344. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAMM, tổng vốn hóa thị trường của dAMM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của dAMM tính bằng CNY đã tăng ¥0.001831, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dAMM tính bằng CNY là ¥5.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04237.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAMM sang CNY

¥0.8344+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAMM sang CNY là ¥0.8344 CNY, với sự thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAMM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAMM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch dAMM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAMM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAMM/-- Spot is $ and --, and DAMM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dAMM sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DAMM sang CNY

logo dAMMSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DAMM
0.83CNY
2DAMM
1.66CNY
3DAMM
2.5CNY
4DAMM
3.33CNY
5DAMM
4.17CNY
6DAMM
5CNY
7DAMM
5.84CNY
8DAMM
6.67CNY
9DAMM
7.5CNY
10DAMM
8.34CNY
1,000DAMM
834.43CNY
5,000DAMM
4,172.18CNY
10,000DAMM
8,344.37CNY
50,000DAMM
41,721.88CNY
100,000DAMM
83,443.77CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DAMM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo dAMM
1CNY
1.19DAMM
2CNY
2.39DAMM
3CNY
3.59DAMM
4CNY
4.79DAMM
5CNY
5.99DAMM
6CNY
7.19DAMM
7CNY
8.38DAMM
8CNY
9.58DAMM
9CNY
10.78DAMM
10CNY
11.98DAMM
100CNY
119.84DAMM
500CNY
599.2DAMM
1,000CNY
1,198.41DAMM
5,000CNY
5,992.05DAMM
10,000CNY
11,984.11DAMM

Bảng chuyển đổi số tiền DAMM sang CNY và CNY sang DAMM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DAMM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DAMM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dAMM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAMM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAMM = $0.12 USD, 1 DAMM = €0.1 EUR, 1 DAMM = ₹10.33 INR, 1 DAMM = Rp1,920.27 IDR, 1 DAMM = $0.16 CAD, 1 DAMM = £0.09 GBP, 1 DAMM = ฿3.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006242
logo ETHETH
0.01624
logo XRPXRP
23.54
logo USDTUSDT
70.14
logo BNBBNB
0.07974
logo SOLSOL
0.3262
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
13,642.42
logo STETHSTETH
0.01627
logo DOGEDOGE
288.81
logo ADAADA
81.05
logo TRXTRX
211.74
logo LINKLINK
3.03
logo WBTCWBTC
0.000625
logo HYPEHYPE
1.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dAMM (DAMM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DAMM của bạn

Nhập số lượng DAMM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dAMM hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dAMM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dAMM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dAMM sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dAMM sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dAMM sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi dAMM sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide