DAO Maker Thị trường hôm nay
DAO Maker đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAO Maker chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.587. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,926,000 DAO, tổng vốn hóa thị trường của DAO Maker tính bằng CNY là ¥1,047,783,498.75. Trong 24h qua, giá của DAO Maker tính bằng CNY đã tăng ¥0.000766, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAO Maker tính bằng CNY là ¥61.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.581.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAO sang CNY là ¥0.587 CNY, với sự thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DAO Maker
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
| Giao ngay | $0.0833 | +0.09% | 
The real-time trading price of DAO/USDT Spot is $0.0833, with a 24-hour trading change of +0.09%, DAO/USDT Spot is $0.0833 and +0.09%, and DAO/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi DAO Maker sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi DAO sang CNY
| Chuyển thành | |
|---|---|
| 1DAO | 0.58CNY | 
| 2DAO | 1.17CNY | 
| 3DAO | 1.76CNY | 
| 4DAO | 2.34CNY | 
| 5DAO | 2.93CNY | 
| 6DAO | 3.52CNY | 
| 7DAO | 4.1CNY | 
| 8DAO | 4.69CNY | 
| 9DAO | 5.28CNY | 
| 10DAO | 5.87CNY | 
| 1,000DAO | 587CNY | 
| 5,000DAO | 2,935.03CNY | 
| 10,000DAO | 5,870.06CNY | 
| 50,000DAO | 29,350.3CNY | 
| 100,000DAO | 58,700.6CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang DAO
| Chuyển thành | |
|---|---|
| 1CNY | 1.7DAO | 
| 2CNY | 3.4DAO | 
| 3CNY | 5.11DAO | 
| 4CNY | 6.81DAO | 
| 5CNY | 8.51DAO | 
| 6CNY | 10.22DAO | 
| 7CNY | 11.92DAO | 
| 8CNY | 13.62DAO | 
| 9CNY | 15.33DAO | 
| 10CNY | 17.03DAO | 
| 100CNY | 170.35DAO | 
| 500CNY | 851.78DAO | 
| 1,000CNY | 1,703.56DAO | 
| 5,000CNY | 8,517.8DAO | 
| 10,000CNY | 17,035.6DAO | 
Bảng chuyển đổi số tiền DAO sang CNY và CNY sang DAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DAO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAO Maker phổ biến
| DAO Maker | 1 DAO | 
|---|---|
| $0.08USD | |
| €0.07EUR | |
| ₹7.32INR | |
| Rp1,373.71IDR | |
| $0.12CAD | |
| £0.06GBP | |
| ฿2.67THB | 
| DAO Maker | 1 DAO | 
|---|---|
| ₽6.61RUB | |
| R$0.44BRL | |
| د.إ0.3AED | |
| ₺3.47TRY | |
| ¥0.59CNY | |
| ¥12.7JPY | |
| $0.64HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAO = $0.08 USD, 1 DAO = €0.07 EUR, 1 DAO = ₹7.32 INR, 1 DAO = Rp1,373.71 IDR, 1 DAO = $0.12 CAD, 1 DAO = £0.06 GBP, 1 DAO = ฿2.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
| 5.4 | |
| 0.0006417 | |
| 0.01813 | |
| 70.32 | |
| 27.91 | |
| 0.06468 | |
| 0.3749 | |
| 70.28 | 
| 16,435.69 | |
| 0.01813 | |
| 377.53 | |
| 237.19 | |
| 115.49 | |
| 0.0006411 | |
| 4.08 | |
| 1.6 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DAO Maker (DAO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng DAO của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAO Maker hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAO Maker.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAO Maker sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAO Maker sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAO Maker sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAO Maker (DAO)
Cập Nhật Giá BTC USDT: Cách Cá Voi Và Nhà Đầu Tư Bán Lẻ Tác Động Đến Thị Trường
Tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2025 (UTC+7), giá BTC USDT trên thị trường spot của Gate dao động quanh 110.000 – 111.000 USD,
Phân Tích Sâu Axie Infinity: Liệu Token AXS Có Thể Phục Hồi Vào Năm 2025?
Từng là một dự án tiên phong trong lĩnh vực GameFi với mức giá từng đạt đỉnh 164,9 USD, Axie Infinity cùng token AXS hiện đang đứng trước ngã rẽ mới, khi giá trị chỉ còn dao động quanh mức 1,50 USD.
Dự đoán giá Pepe (PEPE): Liệu PEPE có thể lấy lại sức hút? Trader kỳ vọng tăng 78% sau đợt điều chỉnh mạnh
Sau đợt điều chỉnh sâu, Pepe (PEPE) đang nỗ lực phục hồi khi giá PEPE dao động quanh vùng $0.0000068–$0.0000072.