De.Fi Thị trường hôm nay
De.Fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của De.Fi chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫37.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,878,389,653 DEFI, tổng vốn hóa thị trường của De.Fi tính bằng VND là ₫1,832,533,456,010,019.24. Trong 24h qua, giá của De.Fi tính bằng VND đã tăng ₫0.2877, biểu thị mức tăng +0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của De.Fi tính bằng VND là ₫28,620.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫32.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFI sang VND là ₫37.15 VND, với sự thay đổi +0.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFI/VND trong ngày qua.
Giao dịch De.Fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001416 | +0.14% |
The real-time trading price of DEFI/USDT Spot is $0.001416, with a 24-hour trading change of +0.14%, DEFI/USDT Spot is $0.001416 and +0.14%, and DEFI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi De.Fi sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi DEFI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEFI | 37.15VND |
2DEFI | 74.3VND |
3DEFI | 111.46VND |
4DEFI | 148.61VND |
5DEFI | 185.77VND |
6DEFI | 222.92VND |
7DEFI | 260.08VND |
8DEFI | 297.23VND |
9DEFI | 334.39VND |
10DEFI | 371.54VND |
100DEFI | 3,715.44VND |
500DEFI | 18,577.24VND |
1,000DEFI | 37,154.49VND |
5,000DEFI | 185,772.46VND |
10,000DEFI | 371,544.92VND |
Bảng chuyển đổi VND sang DEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.02691DEFI |
2VND | 0.05382DEFI |
3VND | 0.08074DEFI |
4VND | 0.1076DEFI |
5VND | 0.1345DEFI |
6VND | 0.1614DEFI |
7VND | 0.1884DEFI |
8VND | 0.2153DEFI |
9VND | 0.2422DEFI |
10VND | 0.2691DEFI |
10,000VND | 269.14DEFI |
50,000VND | 1,345.73DEFI |
100,000VND | 2,691.46DEFI |
500,000VND | 13,457.32DEFI |
1,000,000VND | 26,914.64DEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền DEFI sang VND và VND sang DEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DEFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang DEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1De.Fi phổ biến
De.Fi | 1 DEFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
De.Fi | 1 DEFI |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFI = $0 USD, 1 DEFI = €0 EUR, 1 DEFI = ₹0.13 INR, 1 DEFI = Rp23.47 IDR, 1 DEFI = $0 CAD, 1 DEFI = £0 GBP, 1 DEFI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
USDE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001189 |
![]() | 0.0000001719 |
![]() | 0.000004785 |
![]() | 0.01902 |
![]() | 0.00001622 |
![]() | 0.00782 |
![]() | 0.0000967 |
![]() | 0.01905 |
![]() | 4.28 |
![]() | 0.000004767 |
![]() | 0.09582 |
![]() | 0.06084 |
![]() | 0.02824 |
![]() | 0.000000172 |
![]() | 0.001048 |
![]() | 0.01904 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi De.Fi (DEFI) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng DEFI của bạn
Nhập số lượng DEFI của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá De.Fi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua De.Fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi De.Fi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ De.Fi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi De.Fi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến De.Fi (DEFI)

Yei Finance Tăng tốc tích hợp Thanh khoản sau Airdrop, mở ra cơ hội mới cho DeFi Cross-Chain
Trong không gian DeFi chuỗi tăng giá, Yei Finance đang khởi xướng một cuộc cách mạng về hiệu quả với giao thức thanh khoản đa chuỗi độc đáo của nó.

Sui và Figure hợp tác: Ra mắt Stablecoin Yield được đăng ký SEC YLDS để định hình lại bối cảnh DeFi tuân thủ.
Khi tài chính truyền thống tích cực hội nhập với công nghệ blockchain, một cuộc cách mạng tài chính liên quan đến tuân thủ, lợi suất và hiệu quả đang âm thầm diễn ra trên blockchain Sui.

Enso (ENSO): Dự án airdrop thứ 52 và tham vọng kết nối DeFi toàn cầu
Enso (ENSO) xuất hiện như dự án airdrop thứ 52 với sứ mệnh thống nhất các hệ sinh thái DeFi toàn cầu. Khám phá cách Enso nhằm đơn giản hóa thanh khoản, tăng cường sự tham gia của người dùng và định hình lại tài chính phi tập trung thông qua cách tiếp cận đổi mới của nó.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
