DeFi KingdomsJEWEL sang GBP:Chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang Bảng Anh (GBP)

JEWEL/GBP: 1 JEWEL ≈ £0.02492 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Kingdoms Thị trường hôm nay

DeFi Kingdoms đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFi Kingdoms chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02492. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,479,349.47 JEWEL, tổng vốn hóa thị trường của DeFi Kingdoms tính bằng GBP là £2,070,770.54. Trong 24h qua, giá của DeFi Kingdoms tính bằng GBP đã tăng £0.0006422, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFi Kingdoms tính bằng GBP là £16.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01413.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEWEL sang GBP

£0.02492+2.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEWEL sang GBP là £0.02492 GBP, với sự thay đổi +2.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JEWEL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEWEL/GBP trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Kingdoms

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JEWEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JEWEL/-- Spot is $ and --, and JEWEL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeFi Kingdoms sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi JEWEL sang GBP

logo DeFi KingdomsSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1JEWEL
0.02GBP
2JEWEL
0.04GBP
3JEWEL
0.07GBP
4JEWEL
0.09GBP
5JEWEL
0.12GBP
6JEWEL
0.14GBP
7JEWEL
0.17GBP
8JEWEL
0.19GBP
9JEWEL
0.22GBP
10JEWEL
0.24GBP
10,000JEWEL
249.29GBP
50,000JEWEL
1,246.46GBP
100,000JEWEL
2,492.92GBP
500,000JEWEL
12,464.6GBP
1,000,000JEWEL
24,929.21GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang JEWEL

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Kingdoms
1GBP
40.11JEWEL
2GBP
80.22JEWEL
3GBP
120.34JEWEL
4GBP
160.45JEWEL
5GBP
200.56JEWEL
6GBP
240.68JEWEL
7GBP
280.79JEWEL
8GBP
320.9JEWEL
9GBP
361.02JEWEL
10GBP
401.13JEWEL
100GBP
4,011.35JEWEL
500GBP
20,056.78JEWEL
1,000GBP
40,113.57JEWEL
5,000GBP
200,567.85JEWEL
10,000GBP
401,135.7JEWEL

Bảng chuyển đổi số tiền JEWEL sang GBP và GBP sang JEWEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JEWEL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang JEWEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Kingdoms phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEWEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEWEL = $0.03 USD, 1 JEWEL = €0.03 EUR, 1 JEWEL = ₹2.97 INR, 1 JEWEL = Rp553.56 IDR, 1 JEWEL = $0.05 CAD, 1 JEWEL = £0.02 GBP, 1 JEWEL = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.38
logo BTCBTC
0.006046
logo ETHETH
0.1572
logo XRPXRP
229.35
logo USDTUSDT
677.1
logo BNBBNB
0.7736
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
677.11
logo SMARTSMART
133,450.55
logo STETHSTETH
0.1575
logo DOGEDOGE
2,873.47
logo ADAADA
784.07
logo TRXTRX
2,044.41
logo LINKLINK
29.31
logo HYPEHYPE
12.54
logo WBTCWBTC
0.006046

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng JEWEL của bạn

Nhập số lượng JEWEL của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Kingdoms hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Kingdoms.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Kingdoms sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Kingdoms sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Kingdoms (JEWEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide