DFIMoneyYFII sang USD:Chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Đô la Mỹ (USD)

YFII/USD: 1 YFII ≈ $81.08 USD

Lần cập nhật mới nhất:

DFIMoney Thị trường hôm nay

DFIMoney đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFIMoney chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $81.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,732.11 YFII, tổng vốn hóa thị trường của DFIMoney tính bằng USD là $3,221,479.54. Trong 24h qua, giá của DFIMoney tính bằng USD đã tăng $0.4125, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFIMoney tính bằng USD là $9,251.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $56.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFII sang USD

$81.08+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFII sang USD là $81.08 USD, với sự thay đổi +0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFII/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFII/USD trong ngày qua.

Giao dịch DFIMoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DFIMoneyYFII/USDT
Giao ngay
$81.36
+1.04%

The real-time trading price of YFII/USDT Spot is $81.36, with a 24-hour trading change of +1.04%, YFII/USDT Spot is $81.36 and +1.04%, and YFII/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DFIMoney sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi YFII sang USD

logo DFIMoneySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1YFII
80.58USD
2YFII
161.16USD
3YFII
241.74USD
4YFII
322.32USD
5YFII
402.9USD
6YFII
483.48USD
7YFII
564.06USD
8YFII
644.64USD
9YFII
725.22USD
10YFII
805.8USD
100YFII
8,058USD
500YFII
40,290USD
1,000YFII
80,580USD
5,000YFII
402,900USD
10,000YFII
805,800USD

Bảng chuyển đổi USD sang YFII

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo DFIMoney
1USD
0.01241YFII
2USD
0.02482YFII
3USD
0.03723YFII
4USD
0.04964YFII
5USD
0.06205YFII
6USD
0.07446YFII
7USD
0.08687YFII
8USD
0.09928YFII
9USD
0.1116YFII
10USD
0.1241YFII
10,000USD
124.1YFII
50,000USD
620.5YFII
100,000USD
1,241YFII
500,000USD
6,205.01YFII
1,000,000USD
12,410.02YFII

Bảng chuyển đổi số tiền YFII sang USD và USD sang YFII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFII sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang YFII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFIMoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFII = $81.08 USD, 1 YFII = €69.13 EUR, 1 YFII = ₹7,161.55 INR, 1 YFII = Rp1,329,231.63 IDR, 1 YFII = $112.26 CAD, 1 YFII = £59.82 GBP, 1 YFII = ฿2,573.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.84
logo BTCBTC
0.004317
logo ETHETH
0.1078
logo XRPXRP
163.34
logo USDTUSDT
499.69
logo SOLSOL
2.03
logo BNBBNB
0.5359
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
101,667.34
logo DOGEDOGE
1,742.7
logo STETHSTETH
0.1083
logo ADAADA
552.79
logo TRXTRX
1,432.74
logo LINKLINK
20.5
logo WBTCWBTC
0.00431
logo HYPEHYPE
9.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng YFII của bạn

Nhập số lượng YFII của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFIMoney hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFIMoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFIMoney sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFIMoney sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFIMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide