Drift Protocol Thị trường hôm nay
Drift Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DRIFT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹34.58. Với nguồn cung lưu hành là 382,648,003.6 DRIFT, tổng vốn hóa thị trường của DRIFT tính bằng INR là ₹1,173,502,676,083.59. Trong 24h qua, giá của DRIFT tính bằng INR đã giảm ₹-1.75, biểu thị mức giảm -4.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DRIFT tính bằng INR là ₹239.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹18.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DRIFT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DRIFT sang INR là ₹34.58 INR, với sự thay đổi -4.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DRIFT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DRIFT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Drift Protocol
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  DRIFT/USDT Giao ngay | $0.3928 | -4.33% | |
|  DRIFT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3922 | -4.41% | 
The real-time trading price of DRIFT/USDT Spot is $0.3928, with a 24-hour trading change of -4.33%, DRIFT/USDT Spot is $0.3928 and -4.33%, and DRIFT/USDT Perpetual is $0.3922 and -4.41%.
Bảng chuyển đổi Drift Protocol sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi DRIFT sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1DRIFT | 34.58INR | 
| 2DRIFT | 69.16INR | 
| 3DRIFT | 103.75INR | 
| 4DRIFT | 138.33INR | 
| 5DRIFT | 172.91INR | 
| 6DRIFT | 207.5INR | 
| 7DRIFT | 242.08INR | 
| 8DRIFT | 276.67INR | 
| 9DRIFT | 311.25INR | 
| 10DRIFT | 345.83INR | 
| 100DRIFT | 3,458.39INR | 
| 500DRIFT | 17,291.97INR | 
| 1,000DRIFT | 34,583.95INR | 
| 5,000DRIFT | 172,919.76INR | 
| 10,000DRIFT | 345,839.52INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang DRIFT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.02891DRIFT | 
| 2INR | 0.05783DRIFT | 
| 3INR | 0.08674DRIFT | 
| 4INR | 0.1156DRIFT | 
| 5INR | 0.1445DRIFT | 
| 6INR | 0.1734DRIFT | 
| 7INR | 0.2024DRIFT | 
| 8INR | 0.2313DRIFT | 
| 9INR | 0.2602DRIFT | 
| 10INR | 0.2891DRIFT | 
| 10,000INR | 289.15DRIFT | 
| 50,000INR | 1,445.75DRIFT | 
| 100,000INR | 2,891.51DRIFT | 
| 500,000INR | 14,457.57DRIFT | 
| 1,000,000INR | 28,915.14DRIFT | 
Bảng chuyển đổi số tiền DRIFT sang INR và INR sang DRIFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DRIFT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang DRIFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Drift Protocol phổ biến
| Drift Protocol | 1 DRIFT | 
|---|---|
|  DRIFT chuyển đổi sang USD | $0.39USD | 
|  DRIFT chuyển đổi sang EUR | €0.34EUR | 
|  DRIFT chuyển đổi sang INR | ₹34.58INR | 
|  DRIFT chuyển đổi sang IDR | Rp6,492.31IDR | 
|  DRIFT chuyển đổi sang CAD | $0.55CAD | 
|  DRIFT chuyển đổi sang GBP | £0.3GBP | 
|  DRIFT chuyển đổi sang THB | ฿12.63THB | 
| Drift Protocol | 1 DRIFT | 
|---|---|
|  DRIFT chuyển đổi sang RUB | ₽31.24RUB | 
|  DRIFT chuyển đổi sang BRL | R$2.1BRL | 
|  DRIFT chuyển đổi sang AED | د.إ1.43AED | 
|  DRIFT chuyển đổi sang TRY | ₺16.39TRY | 
|  DRIFT chuyển đổi sang CNY | ¥2.77CNY | 
|  DRIFT chuyển đổi sang JPY | ¥60.03JPY | 
|  DRIFT chuyển đổi sang HKD | $3.03HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DRIFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DRIFT = $0.39 USD, 1 DRIFT = €0.34 EUR, 1 DRIFT = ₹34.58 INR, 1 DRIFT = Rp6,492.31 IDR, 1 DRIFT = $0.55 CAD, 1 DRIFT = £0.3 GBP, 1 DRIFT = ฿12.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4258 | 
|  BTC | 0.00005136 | 
|  ETH | 0.001468 | 
|  USDT | 5.63 | 
|  BNB | 0.005122 | 
|  XRP | 2.27 | 
|  SOL | 0.03033 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,329.41 | 
|  STETH | 0.00147 | 
|  DOGE | 30.49 | 
|  TRX | 19.12 | 
|  ADA | 9.21 | 
|  WBTC | 0.00005132 | 
|  HYPE | 0.128 | 
|  LINK | 0.3275 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Drift Protocol (DRIFT) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng DRIFT của bạn
Nhập số lượng DRIFT của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Drift Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Drift Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Drift Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Drift Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Drift Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Drift Protocol sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Drift Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Drift Protocol (DRIFT)

Drift Protocol là gì? Phân tích sâu về DEX Solana với các lợi thế dự đoán.
Trong làn sóng phát triển nhanh chóng của các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), Drift Protocol nổi bật trong hệ sinh thái Solana với mô hình "tính toán thanh khoản dự đoán" độc đáo.

Drift Là Gì? Tìm Hiểu Giao Thức Drift Và Tiềm Năng Của Token DRIFT
Tìm hiểu Drift – nền tảng giao dịch perpetual phi tập trung trên Solana sử dụng token DRIFT.

Daily News | Dự án Drift Ra Mắt 100 Triệu TOKEN Airdrops; Avalanche Ra Mắt TOKEN Hình Thức HELOC trên Chuỗi; Người Dùng AGIX Đã Bỏ Phiếu Về Đề Xuất của ASI
Dự án Solana Drift ra mắt 100 triệu token airdrop_ Avalanche ra mắt mã hóa kỹ thuật số HELOC trên blockchain_ Đề xuất ASI của Liên minh Trí tuệ Nhân tạo Siêu phàm đã được các chủ sở hữu AGIX bỏ phiếu.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 DRIFT sang INR:Chuyển đổi Drift Protocol (DRIFT) sang Rupee Ấn Độ (INR)
DRIFT sang INR:Chuyển đổi Drift Protocol (DRIFT) sang Rupee Ấn Độ (INR)