e-MoneyNGM sang INR:Chuyển đổi e-Money (NGM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NGM/INR: 1 NGM ≈ ₹0.8556 INR

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8556. Với nguồn cung lưu hành là 79,132,585.45 NGM, tổng vốn hóa thị trường của NGM tính bằng INR là ₹5,983,119,980.93. Trong 24h qua, giá của NGM tính bằng INR đã giảm ₹-0.002236, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGM tính bằng INR là ₹243.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang INR

0.8556-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang INR là ₹0.8556 INR, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/INR trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGM/-- Spot is -- and --, and NGM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NGM sang INR

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NGM
0.85INR
2NGM
1.71INR
3NGM
2.56INR
4NGM
3.42INR
5NGM
4.27INR
6NGM
5.13INR
7NGM
5.98INR
8NGM
6.84INR
9NGM
7.7INR
10NGM
8.55INR
1,000NGM
855.63INR
5,000NGM
4,278.18INR
10,000NGM
8,556.36INR
50,000NGM
42,781.8INR
100,000NGM
85,563.61INR

Bảng chuyển đổi INR sang NGM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1INR
1.16NGM
2INR
2.33NGM
3INR
3.5NGM
4INR
4.67NGM
5INR
5.84NGM
6INR
7.01NGM
7INR
8.18NGM
8INR
9.34NGM
9INR
10.51NGM
10INR
11.68NGM
100INR
116.87NGM
500INR
584.36NGM
1,000INR
1,168.72NGM
5,000INR
5,843.6NGM
10,000INR
11,687.21NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang INR và INR sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NGM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.86 INR, 1 NGM = Rp159.38 IDR, 1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3289
logo BTCBTC
0.00004903
logo ETHETH
0.001241
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02373
logo BNBBNB
0.006232
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,173.43
logo DOGEDOGE
21.04
logo STETHSTETH
0.001244
logo TRXTRX
16.2
logo ADAADA
6.31
logo LINKLINK
0.2306
logo HYPEHYPE
0.1017
logo WBTCWBTC
0.00004907

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Money (NGM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide