Electroneum Thị trường hôm nay
Electroneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01597. Với nguồn cung lưu hành là 17,979,817,604.56 ETN, tổng vốn hóa thị trường của ETN tính bằng HKD là $2,231,315,565.47. Trong 24h qua, giá của ETN tính bằng HKD đã giảm $-0.0002891, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETN tính bằng HKD là $0.07769, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETN sang HKD là $0.01597 HKD, với sự thay đổi -1.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Electroneum
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ETN/USDT Giao ngay | $0.002058 | -1.90% | 
The real-time trading price of ETN/USDT Spot is $0.002058, with a 24-hour trading change of -1.90%, ETN/USDT Spot is $0.002058 and -1.90%, and ETN/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Electroneum sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi ETN sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ETN | 0.01HKD | 
| 2ETN | 0.03HKD | 
| 3ETN | 0.04HKD | 
| 4ETN | 0.06HKD | 
| 5ETN | 0.07HKD | 
| 6ETN | 0.09HKD | 
| 7ETN | 0.11HKD | 
| 8ETN | 0.12HKD | 
| 9ETN | 0.14HKD | 
| 10ETN | 0.15HKD | 
| 10,000ETN | 159.73HKD | 
| 50,000ETN | 798.67HKD | 
| 100,000ETN | 1,597.34HKD | 
| 500,000ETN | 7,986.73HKD | 
| 1,000,000ETN | 15,973.47HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang ETN
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 62.6ETN | 
| 2HKD | 125.2ETN | 
| 3HKD | 187.81ETN | 
| 4HKD | 250.41ETN | 
| 5HKD | 313.01ETN | 
| 6HKD | 375.62ETN | 
| 7HKD | 438.22ETN | 
| 8HKD | 500.83ETN | 
| 9HKD | 563.43ETN | 
| 10HKD | 626.03ETN | 
| 100HKD | 6,260.37ETN | 
| 500HKD | 31,301.89ETN | 
| 1,000HKD | 62,603.78ETN | 
| 5,000HKD | 313,018.92ETN | 
| 10,000HKD | 626,037.84ETN | 
Bảng chuyển đổi số tiền ETN sang HKD và HKD sang ETN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ETN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ETN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Electroneum phổ biến
| Electroneum | 1 ETN | 
|---|---|
|  ETN chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  ETN chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  ETN chuyển đổi sang INR | ₹0.18INR | 
|  ETN chuyển đổi sang IDR | Rp34.23IDR | 
|  ETN chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  ETN chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  ETN chuyển đổi sang THB | ฿0.07THB | 
| Electroneum | 1 ETN | 
|---|---|
|  ETN chuyển đổi sang RUB | ₽0.16RUB | 
|  ETN chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  ETN chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  ETN chuyển đổi sang TRY | ₺0.09TRY | 
|  ETN chuyển đổi sang CNY | ¥0.01CNY | 
|  ETN chuyển đổi sang JPY | ¥0.32JPY | 
|  ETN chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETN = $0 USD, 1 ETN = €0 EUR, 1 ETN = ₹0.18 INR, 1 ETN = Rp34.23 IDR, 1 ETN = $0 CAD, 1 ETN = £0 GBP, 1 ETN = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.98 | 
|  BTC | 0.0005874 | 
|  ETH | 0.01667 | 
|  USDT | 64.39 | 
|  XRP | 25.51 | 
|  BNB | 0.05951 | 
|  SOL | 0.3458 | 
|  USDC | 64.34 | 
|  SMART | 15,165.94 | 
|  STETH | 0.01668 | 
|  DOGE | 346.78 | 
|  TRX | 217.95 | 
|  ADA | 106.16 | 
|  WBTC | 0.0005867 | 
|  LINK | 3.77 | 
|  HYPE | 1.48 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Electroneum (ETN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng ETN của bạn
Nhập số lượng ETN của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Electroneum hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Electroneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Electroneum sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Electroneum sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Electroneum sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Electroneum sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Electroneum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Electroneum (ETN)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ETN sang HKD:Chuyển đổi Electroneum (ETN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
ETN sang HKD:Chuyển đổi Electroneum (ETN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)